Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕵🏽‍♀️

“🕵🏽‍♀️” Ý nghĩa: thám tử nữ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🕵🏽‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Thám tử (màu da tối trung bình, nữ)Tượng trưng cho nữ thám tử có màu da tối trung bình, tượng trưng cho cuộc điều tra🔍 và cuộc điều tra🕵🏽‍♀️. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như tiểu thuyết bí ẩn📚, bí mật🗝️ và giải quyết vấn đề🔎. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để giải quyết một vụ án hoặc tiết lộ những sự thật bị che giấu.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🕵️‍♂️ Nam thám tử,📜 Tài liệu cũ,🔍 Kính lúp

Biểu tượng cảm xúc thám tử | biểu tượng cảm xúc điều tra | biểu tượng cảm xúc theo dõi | biểu tượng cảm xúc giải quyết tội phạm | biểu tượng cảm xúc nữ thám tử màu da nâu
🕵🏽‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNữ thám tử có làn da ngăm đen vừa phải sẽ giải quyết được vụ án🕵🏽‍♀️
ㆍKỹ năng thám tử của cô ấy thực sự đáng kinh ngạc🕵🏽‍♀️
ㆍNó sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giải quyết bí ẩn🕵🏽‍♀️
🕵🏽‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕵🏽‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🕵🏽‍♀️
Tên ngắn:thám tử nữ: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F575 1F3FD 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:gián điệp | màu da trung bình | nữ | thám tử | thám tử nữ | trinh thám
Biểu tượng cảm xúc thám tử | biểu tượng cảm xúc điều tra | biểu tượng cảm xúc theo dõi | biểu tượng cảm xúc giải quyết tội phạm | biểu tượng cảm xúc nữ thám tử màu da nâu
Xem thêm 6
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🕵🏽‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕵🏽‍♀️ محقّقة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🕵🏽‍♀️ qadın detektiv: orta dəri tonu
Български 🕵🏽‍♀️ жена детектив: средна на цвят кожа
বাংলা 🕵🏽‍♀️ মেয়ে , মহিলা ডিটেকটিভ: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🕵🏽‍♀️ detektivka: umjerena boja kože
Čeština 🕵🏽‍♀️ kriminální inspektorka: střední odstín pleti
Dansk 🕵🏽‍♀️ kvindelig detektiv: medium teint
Deutsch 🕵🏽‍♀️ Detektivin: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🕵🏽‍♀️ γυναίκα ντετέκτιβ: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🕵🏽‍♀️ woman detective: medium skin tone
Español 🕵🏽‍♀️ detective mujer: tono de piel medio
Eesti 🕵🏽‍♀️ naisdetektiiv: keskmine nahatoon
فارسی 🕵🏽‍♀️ کارآگاه زن: پوست طلایی
Suomi 🕵🏽‍♀️ naisetsivä: tummanvaalea iho
Filipino 🕵🏽‍♀️ babaeng detektib: katamtamang kulay ng balat
Français 🕵🏽‍♀️ femme détective: peau de couleur moyen
עברית 🕵🏽‍♀️ חוקרת פרטית: גוון עור בינוני
हिन्दी 🕵🏽‍♀️ महिला जासूस: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🕵🏽‍♀️ istražiteljica: maslinasta boja kože
Magyar 🕵🏽‍♀️ nyomozónő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🕵🏽‍♀️ detektif wanita: warna kulit sedang
Italiano 🕵🏽‍♀️ investigatrice: carnagione olivastra
日本語 🕵🏽‍♀️ 女性の探偵: 中間の肌色
ქართველი 🕵🏽‍♀️ დეტექტივი ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🕵🏽‍♀️ детектив әйел: 4-тері түсі
한국어 🕵🏽‍♀️ 여자 탐정: 갈색 피부
Kurdî 🕵🏽‍♀️ Detective Female: Çerm qehweyî
Lietuvių 🕵🏽‍♀️ seklė: rusvos odos
Latviešu 🕵🏽‍♀️ detektīve: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🕵🏽‍♀️ mata-mata gelap wanita: ton kulit sederhana
ဗမာ 🕵🏽‍♀️ အမျိုးသမီး စုံထောက် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🕵🏽‍♀️ kvinnelig detektiv: hudtype 4
Nederlands 🕵🏽‍♀️ vrouwelijke detective: getinte huidskleur
Polski 🕵🏽‍♀️ kobieta detektyw: karnacja średnia
پښتو 🕵🏽‍♀️ ښځینه جاسوس: نسواري پوستکي
Português 🕵🏽‍♀️ detetive mulher: pele morena
Română 🕵🏽‍♀️ detectiv femeie: ton mediu al pielii
Русский 🕵🏽‍♀️ женщина-детектив: средний тон кожи
سنڌي 🕵🏽‍♀️ عورت جاسوس: ڪارو جلد
Slovenčina 🕵🏽‍♀️ detektívka: stredný tón pleti
Slovenščina 🕵🏽‍♀️ detektivka: srednji ten kože
Shqip 🕵🏽‍♀️ hetuese: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🕵🏽‍♀️ детективка: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🕵🏽‍♀️ kvinnlig detektiv: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🕵🏽‍♀️ นักสืบหญิง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🕵🏽‍♀️ kadın dedektif: orta cilt tonu
Українська 🕵🏽‍♀️ жінка-детектив: помірний тон шкіри
اردو 🕵🏽‍♀️ خاتون جاسوس: بھوری جلد
Tiếng Việt 🕵🏽‍♀️ thám tử nữ: màu da trung bình
简体中文 🕵🏽‍♀️ 女侦探:中等肤色
繁體中文 🕵🏽‍♀️ 女偵探:中等膚色