Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕺🏽

“🕺🏽” Ý nghĩa: người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🕺🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông nhảy múa 🕺🏽Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông nhảy múa tượng trưng cho một người đàn ông đang khiêu vũ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho bữa tiệc🎉, lễ hội🎊, niềm vui😄 và sự phấn khích💃 và được dùng để thể hiện niềm vui hoặc tâm trạng sôi nổi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💃 người phụ nữ đang khiêu vũ, 🎉 người tổ chức tiệc tùng, 🎶 âm nhạc

Biểu tượng cảm xúc disco | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc người nhảy múa | biểu tượng cảm xúc vũ công disco: màu da nâu
🕺🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhảy rất vui trong bữa tiệc🕺🏽
ㆍBạn có thể nhảy bất cứ lúc nào miễn là có âm nhạc🕺🏽
ㆍĐêm nay là đêm để khiêu vũ🕺🏽
🕺🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕺🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕺🏽
Tên ngắn:người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F57A 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:khiêu vũ | màu da trung bình | người đàn ông | người đàn ông đang khiêu vũ
Biểu tượng cảm xúc disco | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc người nhảy múa | biểu tượng cảm xúc vũ công disco: màu da nâu
Xem thêm 6
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🕺🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕺🏽 رجل يرقص: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🕺🏽 əylənən kişilər: orta dəri tonu
Български 🕺🏽 танцуващ мъж: средна на цвят кожа
বাংলা 🕺🏽 নৃত্যরত পুরুষ: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🕺🏽 plesanje: umjerena boja kože
Čeština 🕺🏽 tanečník: střední odstín pleti
Dansk 🕺🏽 dansende mand: medium teint
Deutsch 🕺🏽 tanzender Mann: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🕺🏽 χορευτής: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🕺🏽 man dancing: medium skin tone
Español 🕺🏽 hombre bailando: tono de piel medio
Eesti 🕺🏽 tantsiv mees: keskmine nahatoon
فارسی 🕺🏽 مرد درحال رقص: پوست طلایی
Suomi 🕺🏽 tanssiva mies: tummanvaalea iho
Filipino 🕺🏽 lalaking sumasayaw: katamtamang kulay ng balat
Français 🕺🏽 danseur : peau légèrement mate
עברית 🕺🏽 איש רוקד: גוון עור בינוני
हिन्दी 🕺🏽 नाचता हुआ पुरुष: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🕺🏽 muškarac pleše: maslinasta boja kože
Magyar 🕺🏽 táncoló férfi: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🕺🏽 pria menari: warna kulit sedang
Italiano 🕺🏽 uomo che balla: carnagione olivastra
日本語 🕺🏽 踊る男: 中間の肌色
ქართველი 🕺🏽 მოცეკვავე კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🕺🏽 билеп тұрған ер адам: 4-тері түсі
한국어 🕺🏽 남자 댄서: 갈색 피부
Kurdî 🕺🏽 Danserê nêr: çermê qehweyî
Lietuvių 🕺🏽 šokantis vyras: rusvos odos
Latviešu 🕺🏽 vīrietis dejo: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🕺🏽 lelaki menari: ton kulit sederhana
ဗမာ 🕺🏽 ကခုန်နေသူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🕺🏽 dansende mann: hudtype 4
Nederlands 🕺🏽 dansende man: getinte huidskleur
Polski 🕺🏽 tańczący mężczyzna: karnacja średnia
پښتو 🕺🏽 نارینه نڅاګر: نسواري پوستکي
Português 🕺🏽 homem dançando: pele morena
Română 🕺🏽 dansator: ton mediu al pielii
Русский 🕺🏽 танцующий мужчина: средний тон кожи
سنڌي 🕺🏽 نر ڊانسر: ناسي چمڙي
Slovenčina 🕺🏽 tanečník: stredný tón pleti
Slovenščina 🕺🏽 plesalec: srednji ten kože
Shqip 🕺🏽 burrë që kërcen: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🕺🏽 плесач: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🕺🏽 dansande man: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🕺🏽 คนเต้น: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🕺🏽 dans eden adam: orta cilt tonu
Українська 🕺🏽 чоловік, що танцює: помірний тон шкіри
اردو 🕺🏽 مرد رقاصہ: بھوری جلد
Tiếng Việt 🕺🏽 người đàn ông đang khiêu vũ: màu da trung bình
简体中文 🕺🏽 跳舞的男人: 中等肤色
繁體中文 🕺🏽 男人跳著舞: 淺褐皮膚