Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😐

“😐” Ý nghĩa: mặt trung lập Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😐 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt vô cảm😐
😐 dùng để chỉ khuôn mặt vô cảm, không bộc lộ bất kỳ cảm xúc nào và được dùng để thể hiện trạng thái không có cảm xúc hoặc thờ ơ cụ thể. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự thờ ơ😶, buồn chán😴 và một chút thất vọng😔. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn không muốn thể hiện bất kỳ cảm xúc đặc biệt nào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😑 mặt vô cảm, 😶 mặt không miệng, 😔 mặt thất vọng

Biểu tượng cảm xúc vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bình thường | biểu tượng cảm xúc biểu cảm vô cảm | biểu tượng cảm xúc trung lập | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc nghiêm trọng
😐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình không ấn tượng lắm😐
ㆍChắc chỉ vậy thôi😐
ㆍTôi đã dành thời gian của mình mà không có cảm xúc gì đặc biệt😐
😐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😐 Thông tin cơ bản
Emoji: 😐
Tên ngắn:mặt trung lập
Tên Apple:khuôn mặt trung tính
Điểm mã:U+1F610 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:mặt | mặt ngây ra bất động | mặt trung lập | trung lập
Biểu tượng cảm xúc vô cảm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bình thường | biểu tượng cảm xúc biểu cảm vô cảm | biểu tượng cảm xúc trung lập | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt vô cảm | biểu tượng cảm xúc nghiêm trọng
Xem thêm 12
😑 mặt vô cảm Sao chép
😶 mặt không có miệng Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
😕 mặt bối rối Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🤷 người nhún vai Sao chép
🗿 tượng moai Sao chép
😐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😐 وجه محايد
Azərbaycan 😐 neytral üz
Български 😐 Неутрално лице
বাংলা 😐 নিরপেক্ষ মুখ
Bosanski 😐 indiferentnost
Čeština 😐 obličej s neutrálním výrazem
Dansk 😐 neutralt ansigt
Deutsch 😐 neutrales Gesicht
Ελληνικά 😐 ουδέτερο πρόσωπο
English 😐 neutral face
Español 😐 cara neutral
Eesti 😐 erapooletu nägu
فارسی 😐 خنثی
Suomi 😐 naama peruslukemilla
Filipino 😐 walang reaksyon
Français 😐 visage neutre
עברית 😐 פרצוף חסר הבעה
हिन्दी 😐 भावहीन चेहरा
Hrvatski 😐 neutralno lice
Magyar 😐 semleges arc
Bahasa Indonesia 😐 wajah netral
Italiano 😐 faccina neutra
日本語 😐 ポーカーフェイス
ქართველი 😐 ნეიტრალური სახე
Қазақ 😐 бәрібір
한국어 😐 덤덤한 얼굴
Kurdî 😐 rûyekî aram
Lietuvių 😐 neutralus veidas
Latviešu 😐 neitrāla seja
Bahasa Melayu 😐 muka neutral
ဗမာ 😐 မျက်နှာသေ
Bokmål 😐 nøytral
Nederlands 😐 neutraal gezicht
Polski 😐 neutralna twarz
پښتو 😐 یو آرامه مخ
Português 😐 rosto neutro
Română 😐 față neutră
Русский 😐 все равно
سنڌي 😐 هڪ پرسکون منهن
Slovenčina 😐 neutrálna tvár
Slovenščina 😐 nevtralni obraz
Shqip 😐 fytyrë neutrale
Српски 😐 лице са неутралним изразом
Svenska 😐 neutralt ansikte
ภาษาไทย 😐 หน้าเฉยๆ
Türkçe 😐 duygusuz yüz
Українська 😐 обличчя з нейтральним виразом
اردو 😐 ایک پرسکون چہرہ
Tiếng Việt 😐 mặt trung lập
简体中文 😐 冷漠
繁體中文 😐 無語