Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😮‍💨

“😮‍💨” Ý nghĩa: mặt thở ra Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt trung lập-hoài nghi

😮‍💨 Ý nghĩa và mô tả
Thở phào nhẹ nhõm😮‍💨
😮‍💨 là tiếng thở dài nhẹ nhõm và được sử dụng khi căng thẳng được giải tỏa hoặc một tình huống khó khăn đã qua đi. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự nhẹ nhõm😌, thư giãn😅 và mệt mỏi😩 và thường được sử dụng sau một ngày làm việc vất vả. Điều này rất hữu ích sau một nỗi lo lắng lớn hoặc trong giây phút nhẹ nhõm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😌 khuôn mặt nhẹ nhõm, 😅 khuôn mặt tươi cười toát mồ hôi lạnh, 😫 khuôn mặt mệt mỏi

Biểu tượng cảm xúc thở phào nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thoải mái | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thoải mái | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
😮‍💨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối cùng cũng kết thúc rồi😮‍💨
ㆍSuýt nữa tôi đã gặp rắc rối lớn rồi😮‍💨
ㆍBây giờ tôi có thể xả hơi rồi😮‍💨
😮‍💨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😮‍💨 Thông tin cơ bản
Emoji: 😮‍💨
Tên ngắn:mặt thở ra
Điểm mã:U+1F62E 200D 1F4A8 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:🤐 khuôn mặt trung lập-hoài nghi
Từ khóa:huýt sáo | mặt thở ra | rên rỉ | thì thầm | thở hổn hển | thở ra
Biểu tượng cảm xúc thở phào nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thoải mái | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thoải mái | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
Xem thêm 6
🥲 mặt cười với nước mắt Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
💨 chớp nhoáng Sao chép
🪥 bàn chải răng Sao chép
😮‍💨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😮‍💨 وجه يزفر الهواء
Azərbaycan 😮‍💨 nəfəs alan üz
Български 😮‍💨 издишващо лице
বাংলা 😮‍💨 নিশ্বাস ছাড়া মুখ
Bosanski 😮‍💨 lice izdiše
Čeština 😮‍💨 vydechující obličej
Dansk 😮‍💨 udåndende ansigt
Deutsch 😮‍💨 Gesicht, das ausatmet
Ελληνικά 😮‍💨 πρόσωπο που ξεφυσάει
English 😮‍💨 face exhaling
Español 😮‍💨 cara exhalando
Eesti 😮‍💨 väljahingav nägu
فارسی 😮‍💨 صورتک در حال بازدم
Suomi 😮‍💨 hämmästynyt
Filipino 😮‍💨 mukhang humihinga palabas
Français 😮‍💨 visage expirant
עברית 😮‍💨 פרצוף נושף
हिन्दी 😮‍💨 सांस छोड़ता हुआ चेहरा
Hrvatski 😮‍💨 lice koje izdiše
Magyar 😮‍💨 levegőt kifújó arc
Bahasa Indonesia 😮‍💨 wajah mengembuskan napas
Italiano 😮‍💨 faccina che espira
日本語 😮‍💨 息を吐く顔
ქართველი 😮‍💨 ამოსუნთქვა
Қазақ 😮‍💨 ауаны шығарып тұрған бет
한국어 😮‍💨 날숨 쉬는 얼굴
Kurdî 😮‍💨 rûyê xwe derdixe
Lietuvių 😮‍💨 veidas su garu
Latviešu 😮‍💨 seja nopūšas
Bahasa Melayu 😮‍💨 muka menghembuskan nafas
ဗမာ 😮‍💨 သက်ပြင်းချ မျက်နှာ
Bokmål 😮‍💨 puster ut
Nederlands 😮‍💨 gezicht dat uitademt
Polski 😮‍💨 twarz wypuszczająca powietrze
پښتو 😮‍💨 تنفسي مخ
Português 😮‍💨 rosto exalando
Română 😮‍💨 față care expiră
Русский 😮‍💨 выдыхает
سنڌي 😮‍💨 سانس ڪڍڻ وارو منهن
Slovenčina 😮‍💨 vydychujúca tvár
Slovenščina 😮‍💨 obraz, ki izdihne
Shqip 😮‍💨 fytyrë me shfryrje
Српски 😮‍💨 лице издише
Svenska 😮‍💨 ansikte andas ut
ภาษาไทย 😮‍💨 หน้าหายใจออก
Türkçe 😮‍💨 nefes veren yüz
Українська 😮‍💨 обличчя, що видихає
اردو 😮‍💨 سانس چھوڑتا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😮‍💨 mặt thở ra
简体中文 😮‍💨 呼气
繁體中文 😮‍💨 鬆一口氣