Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪥

“🪥” Ý nghĩa: bàn chải răng Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🪥 Ý nghĩa và mô tả
Bàn chải đánh răng 🪥
🪥 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho bàn chải đánh răng và chủ yếu tượng trưng cho sức khỏe răng miệng🦷 và vệ sinh cá nhân🧼. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện việc đánh răng🪥, chăm sóc răng miệng🦷, thói quen lành mạnh hoặc đi khám nha sĩ. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh thói quen đánh răng buổi sáng và buổi tối.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦷 răng, 🧼 xà phòng, 🪒 dao cạo

Biểu tượng cảm xúc bàn chải đánh răng | biểu tượng cảm xúc đánh răng | biểu tượng cảm xúc răng | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc kem đánh răng
🪥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đánh răng mỗi sáng với 🪥
🪥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪥
Tên ngắn:bàn chải răng
Điểm mã:U+1FAA5 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:bàn chải | bàn chải răng | nha khoa | phòng tắm | răng | sạch sẽ | vệ sinh
Biểu tượng cảm xúc bàn chải đánh răng | biểu tượng cảm xúc đánh răng | biểu tượng cảm xúc răng | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc sạch sẽ | biểu tượng cảm xúc kem đánh răng
Xem thêm 10
🦷 răng Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🧴 chai sữa dưỡng da Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
🧼 xà phòng Sao chép
🧽 bọt biển Sao chép
🚰 nước uống Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪥 فرشاة أسنان
Azərbaycan 🪥 diş fırçası
Български 🪥 четка за зъби
বাংলা 🪥 ব্রাশ
Bosanski 🪥 četkica za zube
Čeština 🪥 zubní kartáček
Dansk 🪥 tandbørste
Deutsch 🪥 Zahnbürste
Ελληνικά 🪥 οδοντόβουρτσα
English 🪥 toothbrush
Español 🪥 cepillo de dientes
Eesti 🪥 hambahari
فارسی 🪥 مسواک
Suomi 🪥 hammasharja
Filipino 🪥 sipilyo
Français 🪥 brosse à dents
עברית 🪥 מברשת שיניים
हिन्दी 🪥 टूथब्रश
Hrvatski 🪥 četkica za zube
Magyar 🪥 fogkefe
Bahasa Indonesia 🪥 sikat gigi
Italiano 🪥 spazzolino da denti
日本語 🪥 歯ブラシ
ქართველი 🪥 კბილის ჯაგრისი
Қазақ 🪥 тіс щеткасы
한국어 🪥 칫솔
Kurdî 🪥 firça diranan
Lietuvių 🪥 dantų šepetėlis
Latviešu 🪥 zobu suka
Bahasa Melayu 🪥 berus gigi
ဗမာ 🪥 သွားပွတ်တံ
Bokmål 🪥 tannbørste
Nederlands 🪥 tandenborstel
Polski 🪥 szczoteczka do zębów
پښتو 🪥 د غاښونو برش
Português 🪥 escova de dentes
Română 🪥 periuță de dinți
Русский 🪥 зубная щетка
سنڌي 🪥 ٽوٿ برش
Slovenčina 🪥 zubná kefka
Slovenščina 🪥 zobna ščetka
Shqip 🪥 furçë dhëmbësh
Српски 🪥 четкица за зубе
Svenska 🪥 tandborste
ภาษาไทย 🪥 แปรงสีฟัน
Türkçe 🪥 diş fırçası
Українська 🪥 зубна щітка
اردو 🪥 دانتوں کا برش
Tiếng Việt 🪥 bàn chải răng
简体中文 🪥 牙刷
繁體中文 🪥 牙刷