Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😟

“😟” Ý nghĩa: mặt lo lắng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😟 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt lo lắng 😟 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm lo lắng với miệng mím lại và lông mày nhíu lại và thường được dùng để thể hiện sự lo lắng 😰, lo lắng 🤔 hoặc sợ hãi. Nó thường được sử dụng để diễn tả những tình huống đáng lo ngại hoặc cảm giác lo lắng. Nó được sử dụng để diễn tả trạng thái phải đối mặt với một vấn đề khó khăn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😰 mặt đổ mồ hôi, 😧 mặt xấu hổ, 😨 mặt đáng sợ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không chắc chắn
😟 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNgày mai tôi có một bài kiểm tra quan trọng😟
ㆍTôi lo lắng không biết dự án này có suôn sẻ không😟
ㆍTôi lo lắng về buổi phỏng vấn hôm nay😟
😟 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😟 Thông tin cơ bản
Emoji: 😟
Tên ngắn:mặt lo lắng
Tên Apple:khuôn mặt lo lắng
Điểm mã:U+1F61F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:lo lắng | mặt | mặt lo lắng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không chắc chắn
Xem thêm 12
😒 mặt buồn Sao chép
🤥 mặt nói dối Sao chép
😌 mặt nhẹ nhõm Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
😟 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😟 وجه قلق
Azərbaycan 😟 narahat üz
Български 😟 Разтревожено лице
বাংলা 😟 চিন্তিত মুখ
Bosanski 😟 zabrinutost
Čeština 😟 ustaraný obličej
Dansk 😟 bekymret ansigt
Deutsch 😟 besorgtes Gesicht
Ελληνικά 😟 ανησυχία
English 😟 worried face
Español 😟 cara preocupada
Eesti 😟 murelik nägu
فارسی 😟 چهره نگران
Suomi 😟 huolestunut
Filipino 😟 nag-aalala
Français 😟 visage inquiet
עברית 😟 פרצוף מודאג
हिन्दी 😟 चिंतित चेहरा
Hrvatski 😟 zabrinuto lice
Magyar 😟 aggódó arc
Bahasa Indonesia 😟 wajah cemas
Italiano 😟 faccina preoccupata
日本語 😟 悩む顔
ქართველი 😟 აღელვებული სახე
Қазақ 😟 уайымдау
한국어 😟 걱정스러운 얼굴
Kurdî 😟 rûyê xemgîn
Lietuvių 😟 susirūpinęs veidas
Latviešu 😟 noraizējusies seja
Bahasa Melayu 😟 muka risau
ဗမာ 😟 စိတ်ပူနေသော မျက်နှာ
Bokmål 😟 bekymret
Nederlands 😟 bezorgd gezicht
Polski 😟 zmartwiona twarz
پښتو 😟 اندیښمن مخ
Português 😟 rosto preocupado
Română 😟 față îngrijorată
Русский 😟 беспокоится
سنڌي 😟 پريشان منهن
Slovenčina 😟 ustaraná tvár
Slovenščina 😟 zaskrbljen obraz
Shqip 😟 fytyrë e shqetësuar
Српски 😟 забринуто лице
Svenska 😟 bekymrat ansikte
ภาษาไทย 😟 หน้ากังวล
Türkçe 😟 endişeli yüz
Українська 😟 стурбоване обличчя
اردو 😟 پریشان چہرہ
Tiếng Việt 😟 mặt lo lắng
简体中文 😟 担心
繁體中文 😟 擔心