Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥲

“🥲” Ý nghĩa: mặt cười với nước mắt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

🥲 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt vừa cười vừa rơi nước mắt🥲
🥲 dùng để chỉ khuôn mặt vừa cười vừa rơi nước mắt, dùng để thể hiện những cảm xúc phức tạp. Biểu tượng cảm xúc này đồng thời thể hiện cảm xúc😭, niềm vui 😊 và một chút nỗi buồn😢 và đặc biệt hữu ích khi cảm xúc phức tạp. Nó thường được sử dụng trong những tình huống biết ơn hoặc cảm động.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 😢 mặt khóc, 😅 mặt cười đổ mồ hôi lạnh

Biểu tượng cảm xúc nước mắt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nước mắt cảm động | biểu tượng cảm xúc nước mắt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nước mắt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nước mắt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nước mắt
🥲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi thực sự rất cảm động🥲
ㆍTôi đã cười rất nhiều nhờ các bạn🥲
ㆍTôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc này🥲
🥲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥲
Tên ngắn:mặt cười với nước mắt
Điểm mã:U+1F972 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😍 khuôn mặt
Từ khóa:biết ơn | mặt cười với nước mắt | mỉm cười | nhẹ nhõm | nước mắt | tự hào | xúc động
Biểu tượng cảm xúc nước mắt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nước mắt cảm động | biểu tượng cảm xúc nước mắt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nước mắt mỉm cười | biểu tượng cảm xúc nước mắt hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc nước mắt
Xem thêm 10
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😎 mặt cười đeo kính Sao chép
☹️ mặt cau mày Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥲 وجه مبتسم مع دمعة
Azərbaycan 🥲 göz yaşları ilə gülümsəyən üz
Български 🥲 усмихнато лице със сълза
বাংলা 🥲 এক চোখে অশ্রু নিয়ে হাসি মুখ
Bosanski 🥲 nasmijano lice sa suzom
Čeština 🥲 usmívající se obličej se slzou
Dansk 🥲 smilende ansigt med tåre
Deutsch 🥲 lachendes Gesicht mit Träne
Ελληνικά 🥲 χαμογελαστό πρόσωπο με δάκρυ
English 🥲 smiling face with tear
Español 🥲 cara sonriente con lágrima
Eesti 🥲 naeratav pisaraga nägu
فارسی 🥲 چهرهٔ خندان با اشک
Suomi 🥲 hymyilevät kasvot ja kyynel
Filipino 🥲 mukhang nakangiti na may luha
Français 🥲 visage souriant avec une larme
עברית 🥲 פרצוף מחייך עם דמעה
हिन्दी 🥲 आँसुओं वाला मुस्काता चेहरा
Hrvatski 🥲 nasmiješeno lice sa suzom
Magyar 🥲 mosolygó arc könnycseppel
Bahasa Indonesia 🥲 wajah tersenyum dengan air mata
Italiano 🥲 faccina sorridente con lacrima
日本語 🥲 嬉し涙の顔
ქართველი 🥲 მომღიმარი სახე ცრემლით
Қазақ 🥲 жылап тұрып күлу
한국어 🥲 눈물 흘리며 웃는 얼굴
Kurdî 🥲 Rûyekî bişirîn bi hêstirên çavên min
Lietuvių 🥲 besišypsantis veidas su ašara
Latviešu 🥲 smaidoša seja ar asaru
Bahasa Melayu 🥲 muka tersenyum dengan airmata
ဗမာ 🥲 အငိုမျက်လုံး အပြုံးမျက်နှာ
Bokmål 🥲 smilefjes med tåre
Nederlands 🥲 lachend gezicht met traan
Polski 🥲 uśmiechnięta buźka ze łzą
پښتو 🥲 زما په سترګو کې د اوښکو سره موسکا مخ
Português 🥲 rosto sorridente com lágrima
Română 🥲 față zâmbind cu lacrimă
Русский 🥲 улыбающееся лицо со слезой
سنڌي 🥲 منهنجي اکين ۾ ڳوڙهن سان گڏ هڪ مسڪرائيندڙ چهرو
Slovenčina 🥲 smejúca sa tvár so slzou
Slovenščina 🥲 smejoči obraz s solzo
Shqip 🥲 fytyrë e qeshur me lot
Српски 🥲 насмејано лице са сузом
Svenska 🥲 tårögt leende ansikte
ภาษาไทย 🥲 ใบหน้ายิ้มทั้งน้ำตา
Türkçe 🥲 gözü yaşlı gülümseyen yüz
Українська 🥲 усмішка в сльозах
اردو 🥲 میری آنکھوں میں آنسوؤں کے ساتھ ایک مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 🥲 mặt cười với nước mắt
简体中文 🥲 含泪的笑脸
繁體中文 🥲 微笑帶淚