Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙆‍♀️

“🙆‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ ra hiệu đồng ý Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙆‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ khoanh tay trên đầu🙆‍♀️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ đồng ý với điều gì đó hoặc bày tỏ sự hài lòng. Khoanh tay lên trên đầu để truyền đạt ý nghĩa 'Không sao đâu' hoặc 'Tôi thích nó'. Nó chủ yếu thể hiện sự tích cực, sự hài lòng😁 và lời khen ngợi👏, và đôi khi được dùng để thể hiện tình yêu💖 hoặc sự thân mật.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🙆‍♀️ Người phụ nữ khoanh tay trên đầu, 🙆‍♂️ Người đàn ông khoanh tay trên đầu, 👍 Thích

Biểu tượng cảm xúc nữ đồng ý | biểu tượng cảm xúc cho phép | biểu tượng cảm xúc OK | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc được rồi
🙆‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đồng ý với bạn🙆‍♀️
ㆍTôi rất thích kế hoạch đó🙆‍♀️
ㆍMọi thứ đều ổn🙆‍♀️
🙆‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙆‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙆‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ ra hiệu đồng ý
Tên Apple:người phụ nữ đang làm cử chỉ OK
Điểm mã:U+1F646 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cử chỉ | người đàn ông ra hiệu đồng ý | người phụ nữ ra hiệu đồng ý | nữ | ok | tay
Biểu tượng cảm xúc nữ đồng ý | biểu tượng cảm xúc cho phép | biểu tượng cảm xúc OK | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc thỏa thuận | biểu tượng cảm xúc được rồi
Xem thêm 8
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤟 cử chỉ yêu nhau Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
🙅 người ra hiệu phản đối Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🙆‍♂️ người đàn ông ra hiệu đồng ý Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🙆‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙆‍♀️ موافقة
Azərbaycan 🙆‍♀️ lehinə olan qadın
Български 🙆‍♀️ жена, правеща жест за „окей“
বাংলা 🙆‍♀️ মহিলার দেখানো ঠিক আছে অঙ্গিভঙ্গি
Bosanski 🙆‍♀️ žena pokazuje ok
Čeština 🙆‍♀️ žena s gestem souhlasu
Dansk 🙆‍♀️ kvinde signalerer ok
Deutsch 🙆‍♀️ Frau mit Händen auf dem Kopf
Ελληνικά 🙆‍♀️ γυναίκα συμφωνεί
English 🙆‍♀️ woman gesturing OK
Español 🙆‍♀️ mujer haciendo el gesto de "de acuerdo"
Eesti 🙆‍♀️ nõustuvat žesti näitav naine
فارسی 🙆‍♀️ زن می‌پذیرد
Suomi 🙆‍♀️ ok-merkkiä näyttävä nainen
Filipino 🙆‍♀️ babaeng kumukumpas na ok
Français 🙆‍♀️ femme faisant des gestes OK
עברית 🙆‍♀️ אישה עם הידיים על הראש
हिन्दी 🙆‍♀️ ठीक है कहती हुई महिला
Hrvatski 🙆‍♀️ žena pokazuje "u redu"
Magyar 🙆‍♀️ beleegyezést mutató nő
Bahasa Indonesia 🙆‍♀️ wanita mengisyaratkan OKE
Italiano 🙆‍♀️ donna con gesto OK
日本語 🙆‍♀️ OKのポーズをする女
ქართველი 🙆‍♀️ ქალი ჟესტით „კარგი“
Қазақ 🙆‍♀️ құптап тұрған әйел
한국어 🙆‍♀️ 오케이라는 제스처를 하는 여자
Kurdî 🙆‍♀️ Jinik îşaret dike baş e
Lietuvių 🙆‍♀️ leidžianti moteris
Latviešu 🙆‍♀️ sieviete ar apstiprinājuma žestu
Bahasa Melayu 🙆‍♀️ perempuan memberi isyarat ok
ဗမာ 🙆‍♀️ အဆင်ပြေကြောင်း အမူအရာ လုပ်ပြနေသူ အမျိုးသမီး
Bokmål 🙆‍♀️ kvinne som gestikulerer OK
Nederlands 🙆‍♀️ vrouw die OK-gebaar maakt
Polski 🙆‍♀️ kobieta pokazująca gest OK
پښتو 🙆‍♀️ ښځه ښه اشاره کوي
Português 🙆‍♀️ mulher fazendo gesto de “OK”
Română 🙆‍♀️ femeie făcând un gest de OK
Русский 🙆‍♀️ женщина за
سنڌي 🙆‍♀️ عورت ٺيڪ جو اشارو ڪندي
Slovenčina 🙆‍♀️ žena s rukami nad hlavou
Slovenščina 🙆‍♀️ ženska, ki s kretnjo izraža odobravanje
Shqip 🙆‍♀️ grua që bën gjestin në rregull
Српски 🙆‍♀️ жена показује „ок“
Svenska 🙆‍♀️ kvinna gestikulerar OK
ภาษาไทย 🙆‍♀️ ผู้หญิงทำท่าโอเค
Türkçe 🙆‍♀️ tamam hareketi yapan kadın
Українська 🙆‍♀️ жінка, що жестом показує «окей»
اردو 🙆‍♀️ عورت ٹھیک کا اشارہ کر رہی ہے۔
Tiếng Việt 🙆‍♀️ người phụ nữ ra hiệu đồng ý
简体中文 🙆‍♀️ 女人打手势同意
繁體中文 🙆‍♀️ 女人打手勢同意