Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙍🏿

“🙍🏿” Ý nghĩa: người đang cau mày: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙍🏿 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt cau mày🙍🏿Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt thể hiện sự không hài lòng, thất vọng hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc tiêu cực như buồn😢, tức giận😠 và lo lắng😟. Đôi khi nó được sử dụng để chỉ ra rằng có điều gì đó không ổn hoặc chưa đáp ứng được mong đợi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 Mặt giận dữ, 😟 Mặt lo lắng, 😢 Mặt khóc

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cau mày | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng: màu da tối
🙍🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự thất vọng trước tin này🙍🏿
ㆍHôm nay mọi việc không suôn sẻ🙍🏿
ㆍTôi thực sự tức giận🙍🏿
🙍🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙍🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙍🏿
Tên ngắn:người đang cau mày: màu da tối
Điểm mã:U+1F64D 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cau mày | cử chỉ | màu da tối | người đang cau mày
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cau mày | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng: màu da tối
Xem thêm 7
☹️ mặt cau mày Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🧔 người có râu Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙍🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙍🏿 شخص عابس: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🙍🏿 qaşqabaqlı adam: tünd dəri tonu
Български 🙍🏿 Намръщен човек: тъмна кожа
বাংলা 🙍🏿 ক্রোধি ব্যক্তি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🙍🏿 namrštena osoba: tamna boja kože
Čeština 🙍🏿 zamračená osoba: tmavý odstín pleti
Dansk 🙍🏿 Utilfreds person: mørk teint
Deutsch 🙍🏿 missmutige Person: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🙍🏿 συνοφρυωμένο άτομο: σκούρος τόνος δέρματος
English 🙍🏿 person frowning: dark skin tone
Español 🙍🏿 persona frunciendo el ceño: tono de piel oscuro
Eesti 🙍🏿 kulmu kortsutav inimene: tume nahatoon
فارسی 🙍🏿 آدم اخمو: پوست آبنوسی
Suomi 🙍🏿 surullinen henkilö: tumma iho
Filipino 🙍🏿 taong nakasimangot: dark na kulay ng balat
Français 🙍🏿 personne fronçant les sourcils : peau foncée
עברית 🙍🏿 אישה לא מרוצה: גוון עור כהה
हिन्दी 🙍🏿 नाक–भौं चढ़ाया व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🙍🏿 osoba koja se mršti: tamno smeđa boja kože
Magyar 🙍🏿 rosszalló ember: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙍🏿 orang marah: warna kulit gelap
Italiano 🙍🏿 persona corrucciata: carnagione scura
日本語 🙍🏿 しかめ面の人: 濃い肌色
ქართველი 🙍🏿 შეჭმუხნილი პიროვნება: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🙍🏿 қабағын түю: 6-тері түсі
한국어 🙍🏿 찌푸린 사람: 검은색 피부
Kurdî 🙍🏿 kesa qeşeng: çermê tarî
Lietuvių 🙍🏿 paniuręs žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🙍🏿 norūpējies cilvēks: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙍🏿 orang berkerut dahi: ton kulit gelap
ဗမာ 🙍🏿 မျက်မှောင်ကြုတ်နေသူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🙍🏿 rynker brynene: hudtype 6
Nederlands 🙍🏿 fronsend persoon: donkere huidskleur
Polski 🙍🏿 zachmurzona osoba: karnacja ciemna
پښتو 🙍🏿 خندا وړ کس: تور پوستکی
Português 🙍🏿 franzindo a sobrancelha: pele escura
Română 🙍🏿 persoană întristată: ton închis al pielii
Русский 🙍🏿 нахмурившийся человек: очень темный тон кожи
سنڌي 🙍🏿 ٻرندڙ ماڻهو: ڪارو جلد
Slovenčina 🙍🏿 zamračený človek: tmavý tón pleti
Slovenščina 🙍🏿 oseba, ki se mršči: temen ten kože
Shqip 🙍🏿 njeri i vrenjtur: nuancë lëkure e errët
Српски 🙍🏿 намрштена особа: тамна кожа
Svenska 🙍🏿 sur person: mörk hy
ภาษาไทย 🙍🏿 ขมวดคิ้ว: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🙍🏿 somurtma: koyu cilt tonu
Українська 🙍🏿 похмура людина: темний тон шкіри
اردو 🙍🏿 frowning person: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🙍🏿 người đang cau mày: màu da tối
简体中文 🙍🏿 皱眉: 较深肤色
繁體中文 🙍🏿 皺眉: 黑皮膚