Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😦

“😦” Ý nghĩa: mặt cau miệng há Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😦 Ý nghĩa và mô tả
Mặt há miệng 😦 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm ngạc nhiên khi miệng mở và chủ yếu được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên 😮, sốc 😲 hoặc một tình huống khó hiểu. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc bị sốc nặng. Nó được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😮 mặt ngạc nhiên, 😲 mặt bị sốc, 😧 mặt xấu hổ

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hoài nghi
😦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất ngạc nhiên khi biết tin😦
ㆍThật sự không ngờ được😦
ㆍSao chuyện như vậy lại có thể xảy ra?😦
😦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😦 Thông tin cơ bản
Emoji: 😦
Tên ngắn:mặt cau miệng há
Tên Apple:khuôn mặt cau có đang há miệng
Điểm mã:U+1F626 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:mặt | mặt cau miệng há | miệng | mở | nhăn mặt
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mở miệng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kinh ngạc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hoài nghi
Xem thêm 15
😐 mặt trung lập Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
🤯 đầu nổ tung Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😮 mặt có miệng há Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
😲 mặt kinh ngạc Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
😦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😦 وجه عابس بفم مفتوح
Azərbaycan 😦 ağzı açıq qaşqabaqlı üz
Български 😦 Намръщено лице с отворена уста
বাংলা 😦 খোলা মুখের সাথে ভ্রুকুটি মুখমণ্ডল
Bosanski 😦 namrštenost s otvorenim ustima
Čeština 😦 zamračený obličej s otevřenou pusou
Dansk 😦 måbende ansigt med åben mund
Deutsch 😦 entsetztes Gesicht
Ελληνικά 😦 κατσούφιασμα με ανοικτό στόμα
English 😦 frowning face with open mouth
Español 😦 cara con el ceño fruncido y la boca abierta
Eesti 😦 avatud suuga mossitav nägu
فارسی 😦 چهره درهم‌کشیده با دهان باز
Suomi 😦 surullinen ja suu auki
Filipino 😦 nakasimangot nang nakanganga
Français 😦 visage mécontent avec bouche ouverte
עברית 😦 פרצוף עצוב עם פה פתוח
हिन्दी 😦 खुले मुँह वाला त्यौरी चढ़ाता चेहरा
Hrvatski 😦 namrgođeno lice s otvorenim ustima
Magyar 😦 rosszalló arc nyitott szájjal
Bahasa Indonesia 😦 wajah mengerutkan kening dengan mulut terbuka
Italiano 😦 faccina imbronciata con bocca aperta
日本語 😦 あきれ顔
ქართველი 😦 შეჭმუხნილი სახე ღია პირით
Қазақ 😦 аузын ашып, бұртию
한국어 😦 입 벌리고 찌푸린 얼굴
Kurdî 😦 Devê vekirî û rûyê xwe yê qermiçî
Lietuvių 😦 paniuręs išsižiojęs veidas
Latviešu 😦 bēdīga seja ar atvērtu muti
Bahasa Melayu 😦 muka berkerut dengan mulut ternganga
ဗမာ 😦 မျက်မှောင်ကြုတ်နေကာ ပါးစပ်ဟထားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😦 oppgitt
Nederlands 😦 fronsend gezicht met open mond
Polski 😦 zachmurzona twarz z otwartymi ustami
پښتو 😦 خلاص خوله او خندا وړ مخ
Português 😦 rosto franzido com boca aberta
Română 😦 față tristă cu gura deschisă
Русский 😦 в изумлении
سنڌي 😦 کُليل وات ۽ ٻرندڙ چهرو
Slovenčina 😦 zamračená tvár s otvorenými ústami
Slovenščina 😦 namrščen obraz z odprtimi usti
Shqip 😦 fytyrë e vrenjtur me gojë të hapur
Српски 😦 зачуђено лице
Svenska 😦 ogillande ansikte med öppen mun
ภาษาไทย 😦 หน้าบึ้งอ้าปาก
Türkçe 😦 hoşnutsuz yüz
Українська 😦 похмуре обличчя з відкритим ротом
اردو 😦 کھلا منہ اور جھکتا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😦 mặt cau miệng há
简体中文 😦 啊
繁體中文 😦 啊