Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚡

“🚡” Ý nghĩa: cáp treo Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận tải hàng không

🚡 Ý nghĩa và mô tả
Gondola 🚡Biểu tượng cảm xúc gondola đại diện cho một phương tiện di chuyển dọc theo dây cáp trong không khí và chủ yếu được sử dụng ở địa hình đồi núi🌄 hoặc các điểm du lịch. Nó tượng trưng cho trải nghiệm di chuyển trong khi chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt vời và thường được dùng để thể hiện sự du lịch, du lịch và phiêu lưu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚠 cáp treo, 🚟 tàu leo ​​núi, 🏔️ núi

Biểu tượng cảm xúc xe điện trên không | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cáp treo | biểu tượng cảm xúc xe điện du lịch | biểu tượng cảm xúc phương tiện trên không | biểu tượng cảm xúc thang máy
🚡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi leo núi bằng thuyền gondola 🚡
ㆍTôi nhìn thấy khung cảnh tuyệt vời từ thuyền gondola 🚡
ㆍTôi rất thích chuyến đi bằng thuyền gondola 🚡
🚡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚡
Tên ngắn:cáp treo
Tên Apple:cáp treo
Điểm mã:U+1F6A1 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:✈️ vận tải hàng không
Từ khóa:cáp | cáp treo | đường xe điện | toa trần | trên không
Biểu tượng cảm xúc xe điện trên không | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cáp treo | biểu tượng cảm xúc xe điện du lịch | biểu tượng cảm xúc phương tiện trên không | biểu tượng cảm xúc thang máy
Xem thêm 8
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
🏔️ đỉnh núi phủ tuyết Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🌅 bình minh Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🚠 cáp treo trên núi Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
🚡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚡 عربة قطار هوائي
Azərbaycan 🚡 hava tramvayı
Български 🚡 въжена линия
বাংলা 🚡 রোপওয়ে
Bosanski 🚡 zračni tramvaj
Čeština 🚡 kabinová lanovka
Dansk 🚡 svævebane
Deutsch 🚡 Bergseilbahn
Ελληνικά 🚡 εναέριος καλωδιοκίνητος σιδηρόδρομος
English 🚡 aerial tramway
Español 🚡 teleférico
Eesti 🚡 köisraudtee
فارسی 🚡 تراموای هوایی
Suomi 🚡 köysirata
Filipino 🚡 cable car
Français 🚡 tramway aérien
עברית 🚡 קרון רכבל קטן
हिन्दी 🚡 केबल कार, एरियल ट्रामवे
Hrvatski 🚡 zračni tramvaj
Magyar 🚡 kötélpályás felvonó
Bahasa Indonesia 🚡 trem gantung
Italiano 🚡 funivia aerea
日本語 🚡 ロープウェイ
ქართველი 🚡 საბაგირო
Қазақ 🚡 аспалы арқан жолы
한국어 🚡 케이블카
Kurdî 🚡 teleferîk
Lietuvių 🚡 lynų keltuvas
Latviešu 🚡 gaisa tramvajs
Bahasa Melayu 🚡 jalan trem udara
ဗမာ 🚡 ဝေဟင် ဓာတ်ရထားလမ်း
Bokmål 🚡 taubane
Nederlands 🚡 kabelbaan
Polski 🚡 kolej linowa
پښتو 🚡 کیبل موټر
Português 🚡 teleférico
Română 🚡 tramvai aerian
Русский 🚡 канатная дорога
سنڌي 🚡 ڪيبل ڪار
Slovenčina 🚡 visutá lanovka
Slovenščina 🚡 žičnica
Shqip 🚡 teleferik
Српски 🚡 висећи трамвај
Svenska 🚡 kabinbana
ภาษาไทย 🚡 รถกระเช้าลอยฟ้า
Türkçe 🚡 teleferik
Українська 🚡 канатна дорога
اردو 🚡 کیبل کار
Tiếng Việt 🚡 cáp treo
简体中文 🚡 索道
繁體中文 🚡 空中纜車