Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌅

“🌅” Ý nghĩa: bình minh Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

🌅 Ý nghĩa và mô tả
Phong cảnh hoàng hôn 🌅Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho phong cảnh có hoàng hôn, tượng trưng cho sự kết thúc của một ngày🌙, sự yên bình của buổi tối🌌 và bầu không khí lãng mạn💖. Nó chủ yếu được sử dụng để chia sẻ cảnh hoàng hôn ở bãi biển🏖️. Hoàng hôn đánh dấu sự kết thúc của một ngày và tạo cảm giác bình yên. Nó thường được sử dụng khi chia sẻ ảnh chụp khi đi dạo buổi tối🚶‍♀️ hoặc khi đi du lịch.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌄 Phong cảnh bình minh, 🌇 Hoàng hôn thành phố, 🌆 Cảnh quan thành phố lúc hoàng hôn

Biểu tượng cảm xúc hoàng hôn | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc buổi tối | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
🌅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHoàng hôn trên bãi biển hôm nay thật sự rất đẹp🌅
ㆍTôi kết thúc một ngày ngắm hoàng hôn
ㆍHoàng hôn ở đây thật sự rất tuyệt vời.
🌅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌅 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌅
Tên ngắn:bình minh
Tên Apple:mặt trời mọc
Điểm mã:U+1F305 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:bình minh | buổi sáng | mặt trời
Biểu tượng cảm xúc hoàng hôn | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc buổi tối | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
Xem thêm 8
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🚞 đường ray leo núi Sao chép
🚠 cáp treo trên núi Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🌅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌅 شروق
Azərbaycan 🌅 gün doğumu
Български 🌅 изгрев
বাংলা 🌅 সূর্যোদয়
Bosanski 🌅 izlazak sunca
Čeština 🌅 východ slunce
Dansk 🌅 solopgang
Deutsch 🌅 Sonnenaufgang über dem Meer
Ελληνικά 🌅 αυγή
English 🌅 sunrise
Español 🌅 amanecer
Eesti 🌅 päikesetõus
فارسی 🌅 طلوع
Suomi 🌅 auringonnousu
Filipino 🌅 pagsikat ng araw
Français 🌅 soleil levant
עברית 🌅 זריחה
हिन्दी 🌅 सूर्योदय, सुबह का सूरज
Hrvatski 🌅 izlazak sunca
Magyar 🌅 napfelkelte
Bahasa Indonesia 🌅 matahari terbit
Italiano 🌅 alba
日本語 🌅 日の出
ქართველი 🌅 მზის ამოსვლა
Қазақ 🌅 күннің шығуы
한국어 🌅 일출
Kurdî 🌅 Rohilatî
Lietuvių 🌅 saulėtekis
Latviešu 🌅 saullēkts
Bahasa Melayu 🌅 matahari terbit
ဗမာ 🌅 နေထွက်ခြင်း
Bokmål 🌅 soloppgang
Nederlands 🌅 zonsopgang
Polski 🌅 wschód słońca
پښتو 🌅 لمر ختو
Português 🌅 aurora sobre água
Română 🌅 răsărit
Русский 🌅 восход
سنڌي 🌅 سج اڀرڻ
Slovenčina 🌅 východ slnka
Slovenščina 🌅 sončni vzhod
Shqip 🌅 lindja e diellit
Српски 🌅 излазак сунца
Svenska 🌅 soluppgång
ภาษาไทย 🌅 ดวงอาทิตย์ขึ้น
Türkçe 🌅 güneşin doğuşu
Українська 🌅 схід сонця
اردو 🌅 طلوع آفتاب
Tiếng Việt 🌅 bình minh
简体中文 🌅 日出
繁體中文 🌅 旭日