Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚵

“🚵” Ý nghĩa: người đi xe đạp leo núi Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🚵 Ý nghĩa và mô tả
Người đi xe đạp leo núi 🚵Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang đi xe đạp leo núi. Được sử dụng với các biểu tượng cảm xúc có liên quan như 🚵‍♂️, 🚵‍♀️, 🚴🏽‍♂️, 🚴‍♀️. Nó chủ yếu tượng trưng cho hoạt động đạp xe leo núi, phiêu lưu và ngoài trời. Nó được sử dụng rộng rãi trong số những người đam mê xe đạp leo núi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚵‍♂️ Người đàn ông đi xe đạp leo núi, 🚵‍♀️ Người phụ nữ đi xe đạp leo núi, 🚴🏽‍♂️ Người đi xe đạp: Màu da trung bình, 🚴‍♀️ Nữ đi xe đạp

biểu tượng cảm xúc xe đạp leo núi | biểu tượng cảm xúc MTB | biểu tượng cảm xúc xe đạp leo núi | biểu tượng cảm xúc xe đạp địa hình | biểu tượng cảm xúc xe đạp thể thao | biểu tượng cảm xúc khám phá xe đạp
🚵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này chúng ta hãy đi xe đạp leo núi nhé🚵
ㆍTôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi mới🚵
ㆍHãy cùng phiêu lưu🚵
🚵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚵 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚵
Tên ngắn:người đi xe đạp leo núi
Tên Apple:người đi xe đạp leo núi
Điểm mã:U+1F6B5 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:người đạp xe | người đi xe đạp | người đi xe đạp leo núi | núi | xe đạp
biểu tượng cảm xúc xe đạp leo núi | biểu tượng cảm xúc MTB | biểu tượng cảm xúc xe đạp leo núi | biểu tượng cảm xúc xe đạp địa hình | biểu tượng cảm xúc xe đạp thể thao | biểu tượng cảm xúc khám phá xe đạp
Xem thêm 9
🚴 người đi xe đạp Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🚲 xe đạp Sao chép
🛴 xe trượt Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🚵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚵 شخص يركب دراجة في الجبال
Azərbaycan 🚵 dağ velosipedçisi
Български 🚵 Планински колоездач
বাংলা 🚵 পর্বতে সাইকেল আরোহী
Bosanski 🚵 osoba u brdskom biciklizmu
Čeština 🚵 osoba na horském kole
Dansk 🚵 mountainbikerytter
Deutsch 🚵 Mountainbiker(in)
Ελληνικά 🚵 ορεινή ποδηλασία
English 🚵 person mountain biking
Español 🚵 persona en bicicleta de montaña
Eesti 🚵 mägirattur
فارسی 🚵 دوچرخه کوهستان
Suomi 🚵 maastopyöräilijä
Filipino 🚵 mountain biker
Français 🚵 personne en VTT
עברית 🚵 רוכב אופני הרים
हिन्दी 🚵 पहाड़ पर साइकिल चलाता व्यक्ति
Hrvatski 🚵 osoba vozi brdski bicikl
Magyar 🚵 hegyikerékpáros
Bahasa Indonesia 🚵 orang bersepeda gunung
Italiano 🚵 ciclista di mountain bike
日本語 🚵 マウンテンバイクに乗る人
ქართველი 🚵 მთის ველოსიპედისტი
Қазақ 🚵 тау велосипедшісі
한국어 🚵 산악 자전거 타는 사람
Kurdî 🚵 mountain biker
Lietuvių 🚵 kalnų dviratininkas
Latviešu 🚵 kalnu velosipēdists
Bahasa Melayu 🚵 penunggang basikal bukit
ဗမာ 🚵 တောင်ပေါ် စက်ဘီးစီးသူ
Bokmål 🚵 terrengsyklist
Nederlands 🚵 persoon op mountainbike
Polski 🚵 osoba na rowerze górskim
پښتو 🚵 غرنی بایسکل
Português 🚵 pessoa fazendo mountain bike
Română 🚵 persoană pe bicicletă montană
Русский 🚵 человек на горном велосипеде
سنڌي 🚵 جبل جي سائيڪل هلائيندڙ
Slovenčina 🚵 človek na horskom bicykli
Slovenščina 🚵 gorski kolesar
Shqip 🚵 çiklist në mal
Српски 🚵 особа на брдском бициклу
Svenska 🚵 person som cyklar på en mountainbike
ภาษาไทย 🚵 นักปั่นจักรยานเสือภูเขา
Türkçe 🚵 dağ bisikletçisi
Українська 🚵 людина, що їде на гірському велосипеді
اردو 🚵 پہاڑی بائیکر
Tiếng Việt 🚵 người đi xe đạp leo núi
简体中文 🚵 骑山地车
繁體中文 🚵 騎登山車