Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚞

“🚞” Ý nghĩa: đường ray leo núi Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🚞 Ý nghĩa và mô tả
Đường sắt miền núi 🚞Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho đường sắt leo núi, chủ yếu được sử dụng để đi du lịch ở vùng núi. Nó tượng trưng cho du lịch núi🚞, ngắm cảnh🏞️, du lịch đến các điểm du lịch🚞, v.v. Đường sắt trên núi là phương tiện giao thông phổ biến di chuyển trên địa hình gồ ghề và có phong cảnh đẹp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚝 monorail, 🚄 tàu cao tốc, 🚋 xe điện

Biểu tượng cảm xúc tàu leo ​​núi | biểu tượng cảm xúc đường sắt leo núi | biểu tượng cảm xúc tàu hỏa leo núi | biểu tượng cảm xúc đường sắt leo núi | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc đường sắt du lịch
🚞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đi đường sắt leo núi và tận hưởng khung cảnh tuyệt vời🚞
ㆍĐường sắt leo núi thật sự rất vui
ㆍTôi đã vượt núi bằng đường sắt leo núi🚞
🚞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚞 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚞
Tên ngắn:đường ray leo núi
Tên Apple:đường ray leo núi
Điểm mã:U+1F69E Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đường ray leo núi | đường sắt | núi | toa xe
Biểu tượng cảm xúc tàu leo ​​núi | biểu tượng cảm xúc đường sắt leo núi | biểu tượng cảm xúc tàu hỏa leo núi | biểu tượng cảm xúc đường sắt leo núi | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc đường sắt du lịch
Xem thêm 11
🧗 người đang leo núi Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🎢 tàu lượn siêu tốc Sao chép
🚃 toa tàu Sao chép
🚄 tàu cao tốc Sao chép
🚅 tàu viên đạn Sao chép
🚆 tàu hỏa Sao chép
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚝 đường một ray Sao chép
🚟 đường sắt trên cao Sao chép
🚞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚞 سكة حديد جبلية
Azərbaycan 🚞 dağ yolu
Български 🚞 планинска железница
বাংলা 🚞 পর্বতের রেলওয়ে
Bosanski 🚞 pruga kroz tunel
Čeština 🚞 horská železnice
Dansk 🚞 bjergbane
Deutsch 🚞 Bergbahn
Ελληνικά 🚞 ορεινός σιδηρόδρομος
English 🚞 mountain railway
Español 🚞 ferrocarril de montaña
Eesti 🚞 mägiraudtee
فارسی 🚞 ریل کوهستانی
Suomi 🚞 rinnerata
Filipino 🚞 mountain railway
Français 🚞 train de montagne
עברית 🚞 רכבת בהרים
हिन्दी 🚞 माउंटेन रेलवे
Hrvatski 🚞 planinska željeznica
Magyar 🚞 hegyi vasút
Bahasa Indonesia 🚞 jalur kereta pegunungan
Italiano 🚞 ferrovia di montagna
日本語 🚞 登山鉄道
ქართველი 🚞 მთის რკინიგზა
Қазақ 🚞 таулы аймақтағы темір жол
한국어 🚞 기차 터널
Kurdî 🚞 tunela trênê
Lietuvių 🚞 kalnų traukinys
Latviešu 🚞 kalnu dzelzceļš
Bahasa Melayu 🚞 kereta api gunung
ဗမာ 🚞 တောင်ပေါ် ရထားလမ်း
Bokmål 🚞 fjellbane
Nederlands 🚞 bergspoor
Polski 🚞 kolej górska
پښتو 🚞 د اورګاډي تونل
Português 🚞 estrada de ferro na montanha
Română 🚞 cale ferată montană
Русский 🚞 поезд в горах
سنڌي 🚞 ٽرين سرنگ
Slovenčina 🚞 zubačka
Slovenščina 🚞 gorska železnica
Shqip 🚞 hekurudhë në mal
Српски 🚞 планинска железница
Svenska 🚞 bergbana
ภาษาไทย 🚞 รางรถไฟภูเขา
Türkçe 🚞 dağ demiryolu
Українська 🚞 залізниця в горах
اردو 🚞 ٹرین ٹنل
Tiếng Việt 🚞 đường ray leo núi
简体中文 🚞 山区铁路
繁體中文 🚞 山區鐵路