Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚴🏽

“🚴🏽” Ý nghĩa: người đi xe đạp: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🚴🏽 Ý nghĩa và mô tả
Xe đạp: Màu da trung bình 🚴🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đi xe đạp có màu da trung bình và ám chỉ việc đạp xe hoặc đi xe đạp mà không xác định giới tính. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện việc tập thể dục🚴, hoạt động ngoài trời🚵, lối sống lành mạnh🌿 và phiêu lưu🚵‍♂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚴‍♀️ Xe đạp nữ, 🚴‍♂️ Xe đạp nam, 🚲 Xe đạp

Biểu tượng cảm xúc xe đạp | biểu tượng cảm xúc đi xe đạp | biểu tượng cảm xúc đi xe đạp | biểu tượng cảm xúc người đi xe đạp | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc thể thao đạp xe: màu da nâu
🚴🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có muốn đi đạp xe vào cuối tuần này không? 🚴🏽
ㆍTôi đã mua một chiếc xe đạp mới 🚴🏽
ㆍBạn đã sẵn sàng cho cuộc đua xe đạp chưa? 🚴🏽
🚴🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚴🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚴🏽
Tên ngắn:người đi xe đạp: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F6B4 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:đạp xe | màu da trung bình | người đạp xe | người đi xe đạp | xe đạp
Biểu tượng cảm xúc xe đạp | biểu tượng cảm xúc đi xe đạp | biểu tượng cảm xúc đi xe đạp | biểu tượng cảm xúc người đi xe đạp | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc thể thao đạp xe: màu da nâu
Xem thêm 6
🚶 người đi bộ Sao chép
🚴 người đi xe đạp Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🚴🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚴🏽 شخص يركب دراجة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🚴🏽 velosipedçi: orta dəri tonu
Български 🚴🏽 велосипедист: средна на цвят кожа
বাংলা 🚴🏽 বাইসাইকেল আরোহী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🚴🏽 osoba na biciklu: umjerena boja kože
Čeština 🚴🏽 osoba na kole: střední odstín pleti
Dansk 🚴🏽 cyklist: medium teint
Deutsch 🚴🏽 Radfahrer(in): mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🚴🏽 ποδηλάτης: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🚴🏽 person biking: medium skin tone
Español 🚴🏽 persona en bicicleta: tono de piel medio
Eesti 🚴🏽 jalgrattur: keskmine nahatoon
فارسی 🚴🏽 دوچرخه‌سوار: پوست طلایی
Suomi 🚴🏽 pyöräilijä: tummanvaalea iho
Filipino 🚴🏽 nagbibisikleta: katamtamang kulay ng balat
Français 🚴🏽 cycliste : peau légèrement mate
עברית 🚴🏽 רוכב אופניים: גוון עור בינוני
हिन्दी 🚴🏽 साइकिल चलाता व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🚴🏽 osoba vozi bicikl: maslinasta boja kože
Magyar 🚴🏽 kerékpáros: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🚴🏽 orang bersepeda: warna kulit sedang
Italiano 🚴🏽 ciclista: carnagione olivastra
日本語 🚴🏽 自転車に乗る人: 中間の肌色
ქართველი 🚴🏽 ველოსიპედისტი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🚴🏽 велосипедші: 4-тері түсі
한국어 🚴🏽 자전거 타는 사람: 갈색 피부
Kurdî 🚴🏽 bisiklêtan: çermê qehweyî
Lietuvių 🚴🏽 dviratininkas: rusvos odos
Latviešu 🚴🏽 velosipēdists: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🚴🏽 menunggang basikal: ton kulit sederhana
ဗမာ 🚴🏽 စက်ဘီးစီးသူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🚴🏽 syklist: hudtype 4
Nederlands 🚴🏽 fietsende persoon: getinte huidskleur
Polski 🚴🏽 osoba na rowerze: karnacja średnia
پښتو 🚴🏽 سایکل چلونکی: نسواري پوستکی
Português 🚴🏽 ciclista: pele morena
Română 🚴🏽 persoană pe bicicletă: ton mediu al pielii
Русский 🚴🏽 велосипедист: средний тон кожи
سنڌي 🚴🏽 سائيڪل سوار: ناسي جلد
Slovenčina 🚴🏽 človek na bicykli: stredný tón pleti
Slovenščina 🚴🏽 oseba na kolesu: srednji ten kože
Shqip 🚴🏽 çiklist: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🚴🏽 особа на бициклу: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🚴🏽 person som cyklar: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🚴🏽 นักปั่นจักรยาน: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🚴🏽 bisiklet süren kişi: orta cilt tonu
Українська 🚴🏽 людина, що їде на велосипеді: помірний тон шкіри
اردو 🚴🏽 cyclist : بھوری جلد
Tiếng Việt 🚴🏽 người đi xe đạp: màu da trung bình
简体中文 🚴🏽 骑自行车: 中等肤色
繁體中文 🚴🏽 騎自行車: 淺褐皮膚