Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚸

“🚸” Ý nghĩa: qua đường cho trẻ em Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚸 Ý nghĩa và mô tả
Bảo vệ trẻ em 🚸Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho khu vực bảo vệ trẻ em và thường được nhìn thấy xung quanh trường học hoặc trên những con đường có nhiều trẻ em. Nó được sử dụng như một cảnh báo về sự an toàn của trẻ em👧👦 và dùng để nhắc nhở người lái xe🚗 về giới hạn tốc độ và sự thận trọng🚨.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏫 trường học, ⚠️ cảnh báo, 🚦 đèn giao thông

Biểu tượng cảm xúc bảo vệ trẻ em | biểu tượng cảm xúc bảo vệ người đi bộ | biểu tượng cảm xúc trường học | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu bảo vệ
🚸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực bảo vệ trẻ em🚸
ㆍCó rất nhiều trẻ em đi lại xung quanh nên hãy cẩn thận🚸
ㆍHãy chạy chậm lại trước cổng trường🚸
🚸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚸 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚸
Tên ngắn:qua đường cho trẻ em
Tên Apple:trẻ em qua đường
Điểm mã:U+1F6B8 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:cho người đi bộ | đi qua | giao thông | qua đường cho trẻ em | trẻ em
Biểu tượng cảm xúc bảo vệ trẻ em | biểu tượng cảm xúc bảo vệ người đi bộ | biểu tượng cảm xúc trường học | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu bảo vệ
Xem thêm 11
👦 con trai Sao chép
👧 con gái Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
🚸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚸 عبور أطفال
Azərbaycan 🚸 uşaqlar yol keçir
Български 🚸 пресичащи деца
বাংলা 🚸 শিশুরা ক্রস করছে
Bosanski 🚸 dječiji prijelaz
Čeština 🚸 pozor, děti
Dansk 🚸 børn krydser vej
Deutsch 🚸 Kinder überqueren die Straße
Ελληνικά 🚸 διάβαση παιδιών
English 🚸 children crossing
Español 🚸 niños cruzando
Eesti 🚸 lapsed teel
فارسی 🚸 عبور کودکان
Suomi 🚸 lapsia liikenteessä
Filipino 🚸 may mga batang tumatawid
Français 🚸 traversée d’enfants
עברית 🚸 ילדים חוצים
हिन्दी 🚸 बच्चे निकल रहे हैं
Hrvatski 🚸 pješački prijelaz za djecu
Magyar 🚸 átkelő gyermekek
Bahasa Indonesia 🚸 anak-anak menyeberang
Italiano 🚸 attraversamento bambini
日本語 🚸 児童横断
ქართველი 🚸 ბავშვების გადასასვლელი
Қазақ 🚸 балалар кесіп өтеді
한국어 🚸 어린이 보호 구역
Kurdî 🚸 qada parastina zarokan
Lietuvių 🚸 vaikų perėja
Latviešu 🚸 bērni šķērso ielu
Bahasa Melayu 🚸 kanak-kanak melintas
ဗမာ 🚸 ကလေးများ လမ်းကူးသည့်နေရာ
Bokmål 🚸 barn krysser veien
Nederlands 🚸 overstekende kinderen
Polski 🚸 dzieci przechodzące przez jezdnię
پښتو 🚸 د ماشومانو د ساتنې ساحه
Português 🚸 crianças atravessando
Română 🚸 trecere copii
Русский 🚸 знак «дети»
سنڌي 🚸 ٻارن جي حفاظت جو علائقو
Slovenčina 🚸 deti na ceste
Slovenščina 🚸 otroci prečkajo cesto
Shqip 🚸 kalim fëmijësh
Српски 🚸 прелаз за децу
Svenska 🚸 passerande barn
ภาษาไทย 🚸 เด็กๆ ข้ามถนน
Türkçe 🚸 karşıya geçen çocuklar
Українська 🚸 попереджувальний знак «Діти»
اردو 🚸 بچوں کے تحفظ کا علاقہ
Tiếng Việt 🚸 qua đường cho trẻ em
简体中文 🚸 儿童过街
繁體中文 🚸 小心兒童