Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🛴

“🛴” Ý nghĩa: xe trượt Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🛴 Ý nghĩa và mô tả
Kickboard 🛴Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho kickboard, một phương thức vận chuyển chủ yếu được trẻ em và thanh thiếu niên yêu thích. Nó tượng trưng cho các hoạt động giải trí🛴, du lịch quãng đường ngắn, vui chơi🏀, v.v. Ván trượt rất dễ sử dụng, đồng thời mang lại sự tập luyện và niềm vui.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚲 xe đạp, 🛹 ván trượt, 🛵 xe tay ga

Biểu tượng cảm xúc kickboard điện | biểu tượng cảm xúc kickboard | biểu tượng cảm xúc phương tiện giao thông điện | biểu tượng cảm xúc kickboard điện | biểu tượng cảm xúc phương tiện tập thể dục | biểu tượng cảm xúc giao thông thành phố
🛴 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã đi vòng quanh công viên trên ván trượt🛴
ㆍĐi trên ván trượt thật sự rất thú vị
ㆍNhờ có ván trượt mà mình có thể di chuyển nhanh chóng🛴
🛴 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛴 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛴
Tên ngắn:xe trượt
Tên Apple:xe scooter
Điểm mã:U+1F6F4 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:đẩy | xe hẩy
Biểu tượng cảm xúc kickboard điện | biểu tượng cảm xúc kickboard | biểu tượng cảm xúc phương tiện giao thông điện | biểu tượng cảm xúc kickboard điện | biểu tượng cảm xúc phương tiện tập thể dục | biểu tượng cảm xúc giao thông thành phố
Xem thêm 8
🚶 người đi bộ Sao chép
🚴 người đi xe đạp Sao chép
🚲 xe đạp Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🛹 ván trượt Sao chép
🛺 xe lam Sao chép
🦽 xe lăn tay Sao chép
🚷 cấm người đi bộ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛴 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛴 سكوتر بدون محرك
Azərbaycan 🛴 samokat
Български 🛴 тротинетка
বাংলা 🛴 কিক স্কুটার
Bosanski 🛴 romobil
Čeština 🛴 koloběžka
Dansk 🛴 løbehjul
Deutsch 🛴 Tretroller
Ελληνικά 🛴 πατίνι
English 🛴 kick scooter
Español 🛴 patinete
Eesti 🛴 tõukeratas
فارسی 🛴 چرخ پایی
Suomi 🛴 potkulauta
Filipino 🛴 micro scooter
Français 🛴 trottinette
עברית 🛴 קורקינט
हिन्दी 🛴 किक स्कूटर
Hrvatski 🛴 romobil
Magyar 🛴 roller
Bahasa Indonesia 🛴 otoped
Italiano 🛴 monopattino
日本語 🛴 キックボード
ქართველი 🛴 ფეხის სკუტერი
Қазақ 🛴 самокат
한국어 🛴 킥보드
Kurdî 🛴 kickboard
Lietuvių 🛴 paspirtukas
Latviešu 🛴 skuteris
Bahasa Melayu 🛴 skuter tolak
ဗမာ 🛴 စကူတာ
Bokmål 🛴 sparkesykkel
Nederlands 🛴 step
Polski 🛴 hulajnoga
پښتو 🛴 کیکبورډ
Português 🛴 patinete
Română 🛴 trotinetă
Русский 🛴 самокат
سنڌي 🛴 ڪيڪ بورڊ
Slovenčina 🛴 kolobežka
Slovenščina 🛴 skiro
Shqip 🛴 ballëz dyrrotëshe
Српски 🛴 тротинет
Svenska 🛴 sparkcykel
ภาษาไทย 🛴 สกู๊ตเตอร์
Türkçe 🛴 ayakla sürülen skuter
Українська 🛴 самокат
اردو 🛴 کک بورڈ
Tiếng Việt 🛴 xe trượt
简体中文 🛴 滑板车
繁體中文 🛴 滑板車