Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚷

“🚷” Ý nghĩa: cấm người đi bộ Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚷 Ý nghĩa và mô tả
Cấm vào 🚷Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng như một lời cảnh báo tránh xa một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng để hạn chế quyền truy cập vào các khu vực nguy hiểm⚠️, công trường xây dựng🏗️, đất tư nhân, v.v. Nó thường được đưa vào các thông điệp liên quan đến bảo vệ an toàn 🦺.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 Biển cấm, 🚧 Công trường xây dựng, ⚠️ Cảnh báo

không có biểu tượng cảm xúc đi bộ | không có biểu tượng cảm xúc giới nghiêm | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc không có dấu hiệu
🚷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực cấm vào🚷
ㆍKhu vực này bị cấm🚷
ㆍRất nguy hiểm nên đừng vào🚷
🚷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚷 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚷
Tên ngắn:cấm người đi bộ
Điểm mã:U+1F6B7 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:cấm | cấm người đi bộ | không | không cho phép | không có | người đi bộ
không có biểu tượng cảm xúc đi bộ | không có biểu tượng cảm xúc giới nghiêm | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc không có dấu hiệu
Xem thêm 9
🚶 người đi bộ Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🛴 xe trượt Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🚷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚷 ممنوع سير المشاة
Azərbaycan 🚷 piyadalara keçmək olmaz
Български 🚷 забранено за пешеходци
বাংলা 🚷 যাত্রী পারাপার নিষেধ
Bosanski 🚷 zabranjeno za pješake
Čeština 🚷 zákaz vstupu chodců
Dansk 🚷 ingen fodgængere
Deutsch 🚷 Fußgänger verboten
Ελληνικά 🚷 απαγορεύεται η διάβαση πεζών
English 🚷 no pedestrians
Español 🚷 prohibido el paso de peatones
Eesti 🚷 jalakäijad keelatud
فارسی 🚷 عابر پیاده ممنوع
Suomi 🚷 jalankulku kielletty
Filipino 🚷 bawal tumawid
Français 🚷 interdit aux piétons
עברית 🚷 אין כניסה להולכי רגל
हिन्दी 🚷 पदयात्री निषेध, पैदल चलने की अनुमति नहीं
Hrvatski 🚷 zabranjeno za pješake
Magyar 🚷 nem gyalogos zóna
Bahasa Indonesia 🚷 pejalan kaki dilarang masuk
Italiano 🚷 simbolo del divieto di transito pedoni
日本語 🚷 歩行者立入禁止
ქართველი 🚷 ქვეითებისთვის შესვლა აკრძალულია
Қазақ 🚷 жаяу жүргіншілерге тыйым салынған
한국어 🚷 보행자 금지
Kurdî 🚷 peyayan tune
Lietuvių 🚷 pėstiesiems eiti draudžiama
Latviešu 🚷 gājējiem iet aizliegts
Bahasa Melayu 🚷 pejalan kaki dilarang
ဗမာ 🚷 ဖြတ်သန်း မသွားရ
Bokmål 🚷 fotgjengere forbudt
Nederlands 🚷 geen voetgangers
Polski 🚷 zakaz ruchu pieszych
پښتو 🚷 پیاده منع دي
Português 🚷 proibida a passagem de pedestres
Română 🚷 interzis accesul pietonilor
Русский 🚷 переход запрещен
سنڌي 🚷 نه پيادل
Slovenčina 🚷 zákaz chodcov
Slovenščina 🚷 prepovedano za pešce
Shqip 🚷 ndalohen kalimtarët
Српски 🚷 забрањено за пешаке
Svenska 🚷 förbud mot gångtrafik
ภาษาไทย 🚷 ห้ามคนเดินเท้า
Türkçe 🚷 yayalara yasak
Українська 🚷 пішохідний рух заборонено
اردو 🚷 کوئی پیدل نہیں
Tiếng Việt 🚷 cấm người đi bộ
简体中文 🚷 禁止行人通行
繁體中文 🚷 禁止行人通行