Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦽

“🦽” Ý nghĩa: xe lăn tay Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🦽 Ý nghĩa và mô tả
Xe lăn không dùng điện 🦽Biểu tượng cảm xúc dành cho xe lăn không dùng điện tượng trưng cho xe lăn chạy bằng điện. Nó chủ yếu được sử dụng trong bệnh viện và viện dưỡng lão, nhấn mạnh vai trò của nó như một phương tiện hỗ trợ di chuyển. Đây là một công cụ quan trọng dành cho người khuyết tật cần hỗ trợ tiếp cận hoặc đi bộ🚶‍♂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦼 xe lăn điện, ♿ xe lăn, 🏥 bệnh viện

Biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc xe lăn thủ công | biểu tượng cảm xúc vận chuyển y tế | biểu tượng cảm xúc xe dành cho người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc dụng cụ y tế | biểu tượng cảm xúc vận chuyển xe lăn
🦽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã sử dụng xe lăn không dùng điện ở bệnh viện 🦽
ㆍNhờ có xe lăn mà việc di chuyển trở nên dễ dàng hơn 🦽
ㆍTôi đã sử dụng xe lăn khi đi dạo trong công viên 🦽
🦽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦽
Tên ngắn:xe lăn tay
Điểm mã:U+1F9BD Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:hỗ trợ tiếp cận | trợ năng | xe lăn tay
Biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc xe lăn thủ công | biểu tượng cảm xúc vận chuyển y tế | biểu tượng cảm xúc xe dành cho người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc dụng cụ y tế | biểu tượng cảm xúc vận chuyển xe lăn
Xem thêm 10
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Sao chép
👨‍🦼 người đàn ông trên xe lăn điện Sao chép
👨‍🦽 người đàn ông trên xe lăn tay Sao chép
👩‍🦼 người phụ nữ trên xe lăn điện Sao chép
👩‍🦽 người phụ nữ trên xe lăn tay Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🦼 xe lăn tự động Sao chép
🦯 gậy dò đường Sao chép
🪑 ghế Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦽 كرسي متحرك يدوي
Azərbaycan 🦽 manual təkərli kreslo
Български 🦽 рингова инвалидна количка
বাংলা 🦽 ম্যানুয়াল হুইলচেয়ার
Bosanski 🦽 ručna invalidska kolica
Čeština 🦽 mechanický invalidní vozík
Dansk 🦽 manuel kørestol
Deutsch 🦽 manueller Rollstuhl
Ελληνικά 🦽 αναπηρικό αμαξίδιο
English 🦽 manual wheelchair
Español 🦽 silla de ruedas manual
Eesti 🦽 manuaalratastool
فارسی 🦽 صندلی چرخ‌دار دستی
Suomi 🦽 käsikäyttöinen pyörätuoli
Filipino 🦽 manu-manong wheelchair
Français 🦽 fauteuil roulant manuel
עברית 🦽 כסא גלגלים ידני
हिन्दी 🦽 हस्तचालित व्हीलचेयर
Hrvatski 🦽 invalidska kolica na ručni pogon
Magyar 🦽 kézi hajtású kerekesszék
Bahasa Indonesia 🦽 kursi roda manual
Italiano 🦽 sedia a rotelle manuale
日本語 🦽 手動式車椅子
ქართველი 🦽 შშმ პირის მექანიკური ეტლი
Қазақ 🦽 қол жетегі бар арбаша
한국어 🦽 수동 휠체어
Kurdî 🦽 kursiya bi teker manual
Lietuvių 🦽 rankomis valdomas vežimėlis
Latviešu 🦽 manuāli darbināms ratiņkrēsls
Bahasa Melayu 🦽 kerusi roda manual
ဗမာ 🦽 လူနာတင် ကုလားထိုင်
Bokmål 🦽 manuell rullestol
Nederlands 🦽 rolstoel
Polski 🦽 wózek inwalidzki ręczny
پښتو 🦽 لاسي ویلچیر
Português 🦽 cadeira de rodas manual
Română 🦽 scaun cu rotile manual
Русский 🦽 кресло-коляска с ручным приводом
سنڌي 🦽 دستي ويل چيئر
Slovenčina 🦽 mechanický invalidný vozík
Slovenščina 🦽 ročni invalidski voziček
Shqip 🦽 karrocë invalidi manuale
Српски 🦽 колица на ручни погон
Svenska 🦽 manuell rullstol
ภาษาไทย 🦽 วีลแชร์ธรรมดา
Türkçe 🦽 tekerlekli sandalye
Українська 🦽 колісний візок із ручним приводом
اردو 🦽 دستی وہیل چیئر
Tiếng Việt 🦽 xe lăn tay
简体中文 🦽 手动轮椅
繁體中文 🦽 輪椅