🦚
“🦚” Ý nghĩa: con công Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim
🦚 Ý nghĩa và mô tả
Công 🦚Công là loài chim tượng trưng cho sự lộng lẫy và vẻ đẹp, đặc điểm chính của nó là cách xòe bộ lông dài của mình. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện vẻ đẹp🌺, sự quyến rũ💎 và niềm tự hào💪. Con công đặc biệt được sử dụng như một biểu tượng văn hóa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🐦 chim, ✨ hoa
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦢 thiên nga, 🐦 chim, ✨ hoa
Biểu tượng cảm xúc con công | biểu tượng cảm xúc chim đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc con công đuôi dài | biểu tượng cảm xúc con công dễ thương | biểu tượng cảm xúc con công xinh đẹp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt con công
🦚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCon công đang xòe lông 🦚
ㆍTôi muốn đẹp như con công 🦚
ㆍVẻ ngoài lộng lẫy của con công thật tuyệt vời 🦚
ㆍTôi muốn đẹp như con công 🦚
ㆍVẻ ngoài lộng lẫy của con công thật tuyệt vời 🦚
🦚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦚 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🦚 |
Tên ngắn: | con công |
Tên Apple: | chim công |
Điểm mã: | U+1F99A Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐓 động vật-chim |
Từ khóa: | chim | con công | công mái | phô trương | tự hào |
Biểu tượng cảm xúc con công | biểu tượng cảm xúc chim đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc con công đuôi dài | biểu tượng cảm xúc con công dễ thương | biểu tượng cảm xúc con công xinh đẹp | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt con công |
Xem thêm 16
🦚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🦚 طاووس |
Azərbaycan | 🦚 tovuz |
Български | 🦚 паун |
বাংলা | 🦚 ময়ূর |
Bosanski | 🦚 paun |
Čeština | 🦚 páv |
Dansk | 🦚 påfugl |
Deutsch | 🦚 Pfau |
Ελληνικά | 🦚 παγώνι |
English | 🦚 peacock |
Español | 🦚 pavo real |
Eesti | 🦚 paabulind |
فارسی | 🦚 طاووس |
Suomi | 🦚 riikinkukko |
Filipino | 🦚 peacock |
Français | 🦚 paon |
עברית | 🦚 טווס |
हिन्दी | 🦚 मोर |
Hrvatski | 🦚 paun |
Magyar | 🦚 páva |
Bahasa Indonesia | 🦚 merak |
Italiano | 🦚 pavone |
日本語 | 🦚 クジャク |
ქართველი | 🦚 ფარშევანგი |
Қазақ | 🦚 тауыс |
한국어 | 🦚 공작 |
Kurdî | 🦚 Teyrê tawûs |
Lietuvių | 🦚 povas |
Latviešu | 🦚 pāvs |
Bahasa Melayu | 🦚 merak |
ဗမာ | 🦚 ဒေါင်း |
Bokmål | 🦚 påfugl |
Nederlands | 🦚 pauw |
Polski | 🦚 paw |
پښتو | 🦚 مرور |
Português | 🦚 pavão |
Română | 🦚 păun |
Русский | 🦚 павлин |
سنڌي | 🦚 مورو |
Slovenčina | 🦚 páv |
Slovenščina | 🦚 pav |
Shqip | 🦚 pallua |
Српски | 🦚 паун |
Svenska | 🦚 påfågel |
ภาษาไทย | 🦚 นกยูง |
Türkçe | 🦚 tavus kuşu |
Українська | 🦚 павич |
اردو | 🦚 مور |
Tiếng Việt | 🦚 con công |
简体中文 | 🦚 孔雀 |
繁體中文 | 🦚 孔雀 |