Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🟩

“🟩” Ý nghĩa: hình vuông màu xanh lá cây Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🟩 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh lá cây 🟩
🟩 đại diện cho hình vuông màu xanh lá cây và thường được sử dụng để thể hiện bản chất🍃, sự chấp thuận❌ hoặc trạng thái tích cực💚. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để nhấn mạnh các chủ đề thanh thản và thân thiện với môi trường.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍃 lá, ✅ dấu kiểm, 💚 trái tim xanh

biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh lá cây
🟩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐó là một sự lựa chọn thân thiện với môi trường🟩
ㆍMọi thứ đã sẵn sàng🟩
ㆍCảm nhận thiên nhiên🟩
🟩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟩 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟩
Tên ngắn:hình vuông màu xanh lá cây
Điểm mã:U+1F7E9 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình vuông | hình vuông màu xanh lá cây | màu xanh lá cây | ô vuông | xanh lá | xanh lục
biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn | biểu tượng cảm xúc hình vuông lớn màu xanh lá cây
Xem thêm 8
📗 sách màu lục Sao chép
🟢 hình tròn màu xanh lá cây Sao chép
🟥 hình vuông màu đỏ Sao chép
🟦 hình vuông màu xanh da trời Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
🟨 hình vuông màu vàng Sao chép
🟪 hình vuông màu tím Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟩 مربع أخضر
Azərbaycan 🟩 yaşıl kvadrat
Български 🟩 зелен квадрат
বাংলা 🟩 সবুজ বর্গক্ষেত্র
Bosanski 🟩 zeleni kvadrat
Čeština 🟩 zelený čtvereček
Dansk 🟩 grøn firkant
Deutsch 🟩 grünes Quadrat
Ελληνικά 🟩 πράσινο τετράγωνο
English 🟩 green square
Español 🟩 cuadrado verde
Eesti 🟩 roheline ruut
فارسی 🟩 مربع سبز
Suomi 🟩 vihreä neliö
Filipino 🟩 berdeng parisukat
Français 🟩 carré vert
עברית 🟩 ריבוע ירוק
हिन्दी 🟩 हरा वर्ग
Hrvatski 🟩 zeleni kvadrat
Magyar 🟩 zöld négyzet
Bahasa Indonesia 🟩 persegi hijau
Italiano 🟩 quadrato verde
日本語 🟩 緑の四角
ქართველი 🟩 მწვანე კვადრატი
Қазақ 🟩 жасыл шаршы
한국어 🟩 녹색 사각형
Kurdî 🟩 meydana kesk
Lietuvių 🟩 žalias kvadratas
Latviešu 🟩 zaļš kvadrāts
Bahasa Melayu 🟩 persegi hijau
ဗမာ 🟩 အစိမ်းရောင် စတုရမ်းကွက်
Bokmål 🟩 grønt kvadrat
Nederlands 🟩 groen vierkant
Polski 🟩 zielony kwadrat
پښتو 🟩 شنه مربع
Português 🟩 quadrado verde
Română 🟩 pătrat verde
Русский 🟩 зеленый квадрат
سنڌي 🟩 سائو چورس
Slovenčina 🟩 zelený štvorec
Slovenščina 🟩 zelen kvadrat
Shqip 🟩 katror i gjelbër
Српски 🟩 зелени квадрат
Svenska 🟩 grön kvadrat
ภาษาไทย 🟩 สี่เหลี่ยมสีเขียว
Türkçe 🟩 yeşil kare
Українська 🟩 зелений квадрат
اردو 🟩 سبز مربع
Tiếng Việt 🟩 hình vuông màu xanh lá cây
简体中文 🟩 绿色方块
繁體中文 🟩 綠色方形