Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🟰

“🟰” Ý nghĩa: dấu bằng đậm Emoji

Home > Biểu tượng > môn Toán

🟰 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc 🟰
🟰 giống hệt nhau cho biết hai giá trị hoàn toàn giống nhau. Nó chủ yếu được sử dụng cho toán🔢, tính toán🧮 và kiểm tra sự bằng nhau. Điều này rất hữu ích khi hai giá trị khớp chính xác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ Dấu cộng, ➖ Dấu trừ, ➗ Dấu chia

Biểu tượng cảm xúc bằng | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc bằng | biểu tượng cảm xúc đẳng thức | biểu tượng cảm xúc phù hợp
🟰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHai giá trị giống nhau 🟰
ㆍKết quả hoàn toàn giống nhau 🟰
ㆍCác phép tính khớp 🟰
🟰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🟰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🟰
Tên ngắn:dấu bằng đậm
Điểm mã:U+1F7F0 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:✖️ môn Toán
Từ khóa:bằng | dấu bằng đậm | toán
Biểu tượng cảm xúc bằng | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc bằng | biểu tượng cảm xúc đẳng thức | biểu tượng cảm xúc phù hợp
Xem thêm 10
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🧮 bàn tính Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
cộng Sao chép
trừ Sao chép
dấu chia Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🟰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🟰 علامة يساوي قاتمة
Azərbaycan 🟰 ağır bərabərlik işarəsi
Български 🟰 удебелен знак за равенство
বাংলা 🟰 মোটা সমান চিহ্ন
Bosanski 🟰 podebljani znak jednakosti
Čeština 🟰 tučný znak rovnosti
Dansk 🟰 fedt lighedstegn
Deutsch 🟰 Gleichheitszeichen extrafett
Ελληνικά 🟰 σύμβολο ισότητας έντονο
English 🟰 heavy equals sign
Español 🟰 signo igual grueso
Eesti 🟰 tugev võrdusmärk
فارسی 🟰 علامت تساوی پررنگ
Suomi 🟰 paksu yhtäsuuruusmerkki
Filipino 🟰 madiin na equals sign
Français 🟰 signe égal gras
עברית 🟰 סימן שווה עבה
हिन्दी 🟰 मोटा बराबर चिह्न
Hrvatski 🟰 podebljani znak jednakosti
Magyar 🟰 vastag egyenlőségjel
Bahasa Indonesia 🟰 tanda sama dengan tebal
Italiano 🟰 segno di uguaglianza
日本語 🟰 太字の等号
ქართველი 🟰 მუქი ტოლობის ნიშანი
Қазақ 🟰 теңдік белгісі
한국어 🟰 등호 기호
Kurdî 🟰 nîşana wekhev
Lietuvių 🟰 paryškintas lygybės ženklas
Latviešu 🟰 smagā vienādības zīme
Bahasa Melayu 🟰 tanda sama dengan tebal
ဗမာ 🟰 ညီမျှခြင်းသင်္ကေတ အထူ
Bokmål 🟰 likhetstegn i fet skrift
Nederlands 🟰 vetgedrukt gelijkteken
Polski 🟰 gruby znak równości
پښتو 🟰 مساوي نښه
Português 🟰 sinal de igual
Română 🟰 semn gros de egal
Русский 🟰 жирный знак равенства
سنڌي 🟰 برابر نشان
Slovenčina 🟰 rovné
Slovenščina 🟰 znak za enakovrednost
Shqip 🟰 shenjë e fortë barazie
Српски 🟰 подебљани знак једнакости
Svenska 🟰 fetstilt likamedtecken
ภาษาไทย 🟰 เครื่องหมายเท่ากับตัวหนา
Türkçe 🟰 kalın eşittir işareti
Українська 🟰 знак точної рівності
اردو 🟰 مساوی نشان
Tiếng Việt 🟰 dấu bằng đậm
简体中文 🟰 粗等号
繁體中文 🟰 粗體等號