Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤣

“🤣” Ý nghĩa: mặt cười lăn cười bò Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

🤣 Ý nghĩa và mô tả
Mặt cười lăn 🤣
🤣 dùng để chỉ khuôn mặt lăn qua lăn lại khi cười và được dùng để thể hiện tiếng cười cực độ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe thấy một tình huống thực sự hài hước hoặc hài hước, đôi khi để biểu thị tiếng cười quá mức. Rất hữu ích để thể hiện niềm vui😂, tiếng cười😆 và niềm vui😁.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😂 Nước mắt niềm vui, 😆 Mặt cười nhắm mắt, 😁 Mặt cười rộng

Biểu tượng cảm xúc khiến bạn cười và cười | biểu tượng cảm xúc cười khiến bạn khóc | biểu tượng cảm xúc cười vỡ bụng | biểu tượng cảm xúc cười lớn | biểu tượng cảm xúc đẫm nước mắt khiến bạn cười
🤣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNghe câu chuyện của bạn mà tôi cười ngặt nghẽo🤣
ㆍBuồn cười đến phát khóc🤣
ㆍLâu rồi tôi mới cười nhiều thế này🤣
🤣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤣 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤣
Tên ngắn:mặt cười lăn cười bò
Tên Apple:khuôn mặt cười lăn cười bò
Điểm mã:U+1F923 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:cười | lăn | mặt | mặt cười lăn cười bò | sàn
Biểu tượng cảm xúc khiến bạn cười và cười | biểu tượng cảm xúc cười khiến bạn khóc | biểu tượng cảm xúc cười vỡ bụng | biểu tượng cảm xúc cười lớn | biểu tượng cảm xúc đẫm nước mắt khiến bạn cười
Xem thêm 11
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
🤪 mặt làm trò hề Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🤣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤣 وجه ضاحك يتدحرج على الأرض
Azərbaycan 🤣 gülməkdən nəfəsi kəsilmək
Български 🤣 Заливащо се от смях лице
বাংলা 🤣 হেসে মাটিতে লুটোপুটি খাওয়া
Bosanski 🤣 valjanje od smijeha
Čeština 🤣 obličej válející se smíchy
Dansk 🤣 ruller rundt på gulvet af grin
Deutsch 🤣 sich vor Lachen auf dem Boden wälzen
Ελληνικά 🤣 ξεκαρδίζομαι
English 🤣 rolling on the floor laughing
Español 🤣 cara revolviéndose de la risa
Eesti 🤣 naerust kõveras
فارسی 🤣 از خنده غش کردن
Suomi 🤣 nauraa kippurassa
Filipino 🤣 gumugulong sa kakatawa
Français 🤣 se rouler par terre de rire
עברית 🤣 מתגלגל על הרצפה מרוב צחוק
हिन्दी 🤣 हँसते हँसते लोट-पोट होना
Hrvatski 🤣 valjanje od smijeha
Magyar 🤣 gurul a nevetéstől
Bahasa Indonesia 🤣 tertawa terbahak-bahak
Italiano 🤣 ridere a crepapelle
日本語 🤣 笑い転げる
ქართველი 🤣 სიცილისგან იატაკზე ხოხვა
Қазақ 🤣 ішек-сілесі қатып күлу
한국어 🤣 바닥을 구르며 웃는 얼굴
Kurdî 🤣 Rûyê bişirîn li erdê dizivire
Lietuvių 🤣 raitausi iš juoko
Latviešu 🤣 vārtās smieklos pa grīdu
Bahasa Melayu 🤣 ketawa tergolek-golek
ဗမာ 🤣 ကြမ်းပေါ်လှိမ့်ပြီး ရယ်နေသည်
Bokmål 🤣 ruller rundt på gulvet i latter
Nederlands 🤣 gezicht dat op de grond rolt van het lachen
Polski 🤣 tarza się ze śmiechu
پښتو 🤣 موسکا مخ په فرش باندې غورځول
Português 🤣 rolando no chão de rir
Română 🤣 tăvălindu-se pe jos de râs
Русский 🤣 катается со смеху
سنڌي 🤣 مسڪرائيندڙ چهرو فرش تي ڦري رهيو آهي
Slovenčina 🤣 váľam sa od smiechu
Slovenščina 🤣 krohotanje
Shqip 🤣 rrokullisje në dysheme nga e qeshura
Српски 🤣 ваљање од смеха
Svenska 🤣 rullar runt på golvet och skrattar
ภาษาไทย 🤣 ขำกลิ้ง
Türkçe 🤣 gülmekten yerlere yatma
Українська 🤣 качається від сміху
اردو 🤣 فرش پر لڑھکتا مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 🤣 mặt cười lăn cười bò
简体中文 🤣 笑得满地打滚
繁體中文 🤣 笑翻了