Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😹

“😹” Ý nghĩa: mặt mèo có nước mắt vui sướng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😹 Ý nghĩa và mô tả
Mặt mèo mỉm cười 😹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo đang cười với nước mắt và thường được dùng để thể hiện tiếng cười lớn 😂, niềm vui 😊 hoặc sự vui vẻ. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất hài hước hoặc những khoảnh khắc thú vị. Nó được dùng để diễn tả những người thích mèo hoặc những điều hài hước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😸 mèo đang cười, 😂 mặt cười, 😺 mèo đang cười

Biểu tượng cảm xúc mặt mèo cười với nước mắt | biểu tượng cảm xúc mèo ngộ nghĩnh | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hài hước | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc
😹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBuồn cười quá em khóc mất thôi😹
ㆍCon mèo này buồn cười quá😹
ㆍThật là một ngày vui vẻ😹
😹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😹 Thông tin cơ bản
Emoji: 😹
Tên ngắn:mặt mèo có nước mắt vui sướng
Tên Apple:mặt mèo với những giọt nước mắt vui sướng
Điểm mã:U+1F639 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😸 mặt mèo
Từ khóa:mặt | mặt mèo có nước mắt vui sướng | mèo | niềm vui | nước mắt
Biểu tượng cảm xúc mặt mèo cười với nước mắt | biểu tượng cảm xúc mèo ngộ nghĩnh | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc | biểu tượng cảm xúc mèo hài hước | biểu tượng cảm xúc mèo hạnh phúc
Xem thêm 15
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐈‍⬛ mèo đen Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
😹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😹 وجه قطة بدموع فرح
Azərbaycan 😹 sevinc göz yaşları olan pişik üzü
Български 😹 Котешко лице със сълзи от радост
বাংলা 😹 আনন্দের কান্না সহ বেড়ালের মুখ
Bosanski 😹 maca koja plače od smijeha
Čeština 😹 kočičí obličej slzící smíchy
Dansk 😹 kat med glædestårer
Deutsch 😹 Katze mit Freudentränen
Ελληνικά 😹 γάτα που κλαίει από χαρά
English 😹 cat with tears of joy
Español 😹 gato llorando de risa
Eesti 😹 rõõmupisarais kass
فارسی 😹 گربهٔ خندان با اشک شوق
Suomi 😹 kissa ja naurunkyyneleet
Filipino 😹 pusang naiiyak sa kakatawa
Français 😹 chat qui pleure de joie
עברית 😹 חתול עם דמעות שמחה
हिन्दी 😹 खुशी के आँसू वाली बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 😹 mačka sa suzama radosnicama
Magyar 😹 macska örömkönnyekkel
Bahasa Indonesia 😹 wajah kucing gembira berurai air mata
Italiano 😹 gatto con lacrime di gioia
日本語 😹 嬉し泣きする猫
ქართველი 😹 კატის სახე სიხარულის ცრემლებით
Қазақ 😹 көзінен жас шыққанша күлген мысық
한국어 😹 기쁨의 눈물을 흘리는 고양이 얼굴
Kurdî 😹 Rûyê pisîkê ku hêsirên şahiyê digirîn
Lietuvių 😹 katės snukutis su džiaugsmo ašaromis
Latviešu 😹 kaķis ar prieka asarām
Bahasa Melayu 😹 kucing dengan air mata kegembiraan
ဗမာ 😹 ပျော်ရွှင်မှု မျက်ရည်များဖြင့် ကြောင် မျက်နှာ
Bokmål 😹 katt med gledestårer
Nederlands 😹 kat met tranen van vreugde
Polski 😹 kot ze łzami radości
پښتو 😹 د پیشو مخ د خوښۍ اوښکې ژاړي
Português 😹 rosto de gato com lágrimas de alegria
Română 😹 pisică cu lacrimi de bucurie
Русский 😹 смеющийся до слез кот
سنڌي 😹 ٻلي جو چهرو روئي رهيو آهي خوشي جا ڳوڙها
Slovenčina 😹 mačka plače od smiechu
Slovenščina 😹 mačka s solzami sreče
Shqip 😹 fytyrë maceje me lot gëzimi
Српски 😹 лице мачке са сузама радосницама
Svenska 😹 kattansikte med glädjetårar
ภาษาไทย 😹 แมวร้องไห้ดีใจ
Türkçe 😹 sevinç gözyaşları döken kedi
Українська 😹 кіт зі сльозами радості
اردو 😹 بلی کا چہرہ خوشی کے آنسو روتا ہے۔
Tiếng Việt 😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng
简体中文 😹 笑出眼泪的猫
繁體中文 😹 感動的貓臉