Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😿

“😿” Ý nghĩa: mặt mèo đang khóc Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

😿 Ý nghĩa và mô tả
Con mèo đang khóc 😿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt một con mèo buồn với những giọt nước mắt chảy dài trên khuôn mặt và chủ yếu được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, mất mát 😔 hoặc thất vọng. Nó thường được sử dụng trong những tin buồn hoặc những tình huống khó khăn về mặt cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện phản ứng cảm xúc hoặc trạng thái rơi nước mắt.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😞 mặt thất vọng

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo đang khóc | biểu tượng cảm xúc mèo buồn | biểu tượng cảm xúc mèo đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc mèo đau khổ | biểu tượng cảm xúc mèo chán nản | biểu tượng cảm xúc mèo tang
😿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay nghe tin buồn quá😿
ㆍXem phim vừa khóc😿
ㆍTôi vừa khóc khi nghĩ đến ngày mai😿
😿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😿 Thông tin cơ bản
Emoji: 😿
Tên ngắn:mặt mèo đang khóc
Tên Apple:mặt mèo đang khóc
Điểm mã:U+1F63F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😸 mặt mèo
Từ khóa:buồn | khóc | mặt | mặt mèo đang khóc | mèo | nước mắt
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mèo đang khóc | biểu tượng cảm xúc mèo buồn | biểu tượng cảm xúc mèo đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc mèo đau khổ | biểu tượng cảm xúc mèo chán nản | biểu tượng cảm xúc mèo tang
Xem thêm 17
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Sao chép
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Sao chép
😺 mặt mèo cười tươi Sao chép
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Sao chép
😼 mặt mèo cười gượng Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
🙀 mặt mèo mệt lử Sao chép
🐈 mèo Sao chép
🐈‍⬛ mèo đen Sao chép
🐱 mặt mèo Sao chép
😿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😿 وجه قطة يبكي
Azərbaycan 😿 ağlayan pişik üzü
Български 😿 Плачещо котешко лице
বাংলা 😿 বিড়ালের মুখে কান্না
Bosanski 😿 maca plače
Čeština 😿 plačící kočičí obličej
Dansk 😿 grædende kat
Deutsch 😿 weinende Katze
Ελληνικά 😿 γάτα που κλαίει
English 😿 crying cat
Español 😿 gato llorando
Eesti 😿 nuttev kass
فارسی 😿 گربهٔ گریان
Suomi 😿 itkevä kissa
Filipino 😿 pusang umiiyak
Français 😿 chat qui pleure
עברית 😿 חתול בוכה
हिन्दी 😿 रोती बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 😿 uplakana mačka
Magyar 😿 síró macska
Bahasa Indonesia 😿 wajah kucing menangis
Italiano 😿 gatto che piange
日本語 😿 泣いている猫
ქართველი 😿 კატის მტირალა სახე
Қазақ 😿 жылап тұрған мысық
한국어 😿 울고 있는 고양이 얼굴
Kurdî 😿 rûyê pisîkê digirî
Lietuvių 😿 verkiančios katės snukutis
Latviešu 😿 raudošs kaķis
Bahasa Melayu 😿 muka kucing menangis
ဗမာ 😿 ငိုနေသော ကြောင် မျက်နှာ
Bokmål 😿 gråtende katt
Nederlands 😿 huilende kat
Polski 😿 płaczący kot
پښتو 😿 د ژړا پیشو مخ
Português 😿 rosto de gato chorando
Română 😿 pisică plângând
Русский 😿 плачущий кот
سنڌي 😿 روئندڙ ٻلي جو منهن
Slovenčina 😿 plačúca mačka
Slovenščina 😿 jokajoča mačka
Shqip 😿 fytyrë maceje që qan
Српски 😿 уплакана мачка
Svenska 😿 gråtande kattansikte
ภาษาไทย 😿 แมวร้องไห้
Türkçe 😿 ağlayan kedi
Українська 😿 кіт, що плаче
اردو 😿 بلی کا روتا ہوا چہرہ
Tiếng Việt 😿 mặt mèo đang khóc
简体中文 😿 哭泣的猫
繁體中文 😿 哭的貓臉