Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤷🏾

“🤷🏾” Ý nghĩa: người nhún vai: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤷🏾 Ý nghĩa và mô tả
Người nhún vai 🤷🏾 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người nhún vai và làm cử chỉ không biết hoặc không quan tâm. Nó không dành riêng cho giới tính và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, thờ ơ😐 hoặc không chắc chắn🤔 về một câu hỏi. Nó thường được sử dụng khi bạn không biết câu trả lời cho câu hỏi của người khác hoặc có nghĩa là đừng lo lắng về điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện khi bạn muốn làm sáng tỏ vấn đề hoặc tránh trả lời.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤷🏻‍♂️ Người đàn ông nhún vai, 🤷🏽‍♀️ Người phụ nữ nhún vai, 🤔 Khuôn mặt suy nghĩ, 😕 Khuôn mặt bối rối

Nhún vai biểu tượng cảm xúc | không biết biểu tượng cảm xúc | không biết biểu tượng cảm xúc | không hiểu biểu tượng cảm xúc | không biết câu trả lời biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc thờ ơ: màu da nâu sẫm
🤷🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy làm bất cứ điều gì bạn muốn 🤷🏾
ㆍTôi không chắc về điều đó 🤷🏾
ㆍBạn đã quyết định được thời điểm thực hiện chưa? 🤷🏾
🤷🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤷🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤷🏾
Tên ngắn:người nhún vai: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F937 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:hững hờ | màu da tối trung bình | nghi ngờ | người nhún vai | nhún vai | thờ ơ
Nhún vai biểu tượng cảm xúc | không biết biểu tượng cảm xúc | không biết biểu tượng cảm xúc | không hiểu biểu tượng cảm xúc | không biết câu trả lời biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc thờ ơ: màu da nâu sẫm
Xem thêm 8
🧔 người có râu Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🤷 người nhún vai Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤷🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤷🏾 لا مبالاة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤷🏾 çiynini çəkmək: orta-tünd dəri tonu
Български 🤷🏾 свиване на рамене: средно тъмна кожа
বাংলা 🤷🏾 ঠিক জানি না: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤷🏾 slijeganje ramenima: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤷🏾 osoba krčící rameny: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤷🏾 trækker på skuldrene: medium til mørk teint
Deutsch 🤷🏾 schulterzuckende Person: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤷🏾 άτομο σηκώνει τους ώμους: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤷🏾 person shrugging: medium-dark skin tone
Español 🤷🏾 persona encogida de hombros: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤷🏾 õlakehitus: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤷🏾 شانه بالا انداختن: پوست گندمی
Suomi 🤷🏾 olkapäitään kohauttava henkilö: keskitumma iho
Filipino 🤷🏾 nagkikibit-balikat: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤷🏾 personne qui hausse les épaules : peau mate
עברית 🤷🏾 מישהי מושכת בכתפיה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤷🏾 कंधा उचकाता व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤷🏾 slijeganje ramenima: smeđa boja kože
Magyar 🤷🏾 vállrándítás: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤷🏾 orang mengangkat bahu: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤷🏾 persona che scrolla le spalle: carnagione abbastanza scura
日本語 🤷🏾 お手上げする人: やや濃い肌色
ქართველი 🤷🏾 მხრების აჩეჩვა: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤷🏾 білмегендік белгісі: 5-тері түсі
한국어 🤷🏾 어깨를 으쓱하는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤷🏾 Kesê şuştinê: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤷🏾 gūžtelėjimas pečiais: tamsios odos
Latviešu 🤷🏾 rausta plecus: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤷🏾 angkat bahu: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤷🏾 ပခုံးတွန့်သည် − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤷🏾 trekker på skuldrene: hudtype 5
Nederlands 🤷🏾 persoon die schouders ophaalt: donkergetinte huidskleur
Polski 🤷🏾 osoba wzruszająca ramionami: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤷🏾 د شخص ټوخی کول: تور نسواري پوټکی
Português 🤷🏾 pessoa dando de ombros: pele morena escura
Română 🤷🏾 persoană care ridică din umeri: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤷🏾 человек пожимает плечами: темный тон кожи
سنڌي 🤷🏾 ڪنڌ جهڪائيندڙ شخص: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🤷🏾 človek krčiaci plecami: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤷🏾 oseba, ki skomiga: srednje temen ten kože
Shqip 🤷🏾 ngritje supesh: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤷🏾 слегање раменима: средње тамна кожа
Svenska 🤷🏾 person som rycker på axlarna: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤷🏾 ยักไหล่: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤷🏾 omuz silkme: orta koyu cilt tonu
Українська 🤷🏾 людина, що знизує плечима: помірно темний тон шкіри
اردو 🤷🏾 کندھے اچکاتا ہوا شخص: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤷🏾 người nhún vai: màu da tối trung bình
简体中文 🤷🏾 耸肩: 中等-深肤色
繁體中文 🤷🏾 聳肩: 褐皮膚