Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥝

“🥝” Ý nghĩa: quả kiwi Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🥝 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc kiwi 🥝 tượng trưng cho quả kiwi. Nó tượng trưng cho sự tươi mát🍋, sự tươi mát🥗, sức khỏe và đặc biệt được biết đến là loại trái cây giàu vitamin C. Có hai loại xanh và vàng, thường được dùng trong món salad và sinh tố.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍋 chanh, 🍈 dưa, 🍍 dứa

Biểu tượng cảm xúc Kiwi | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc kiwi ngon | biểu tượng cảm xúc kiwi xanh | biểu tượng cảm xúc kiwi tròn | biểu tượng cảm xúc hình kiwi
🥝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn kiwi vào bữa sáng🥝
ㆍTôi đã uống sinh tố kiwi🥝
ㆍSalad Kiwi thực sự rất ngon🥝
🥝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥝 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥝
Tên ngắn:quả kiwi
Tên Apple:kiwi
Điểm mã:U+1F95D Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa:hoa quả | kiwi | quả kiwi | thức ăn
Biểu tượng cảm xúc Kiwi | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc kiwi ngon | biểu tượng cảm xúc kiwi xanh | biểu tượng cảm xúc kiwi tròn | biểu tượng cảm xúc hình kiwi
Xem thêm 12
🍈 dưa Sao chép
🍉 dưa hấu Sao chép
🍍 dứa Sao chép
🍎 táo đỏ Sao chép
🍏 táo xanh Sao chép
🍐 Sao chép
🍑 đào Sao chép
🍓 dâu tây Sao chép
🥭 xoài Sao chép
🥑 quả bơ Sao chép
🍧 đá bào Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥝 كيوي
Azərbaycan 🥝 kivi
Български 🥝 плод киви
বাংলা 🥝 কিউই ফল
Bosanski 🥝 kivi
Čeština 🥝 kiwi
Dansk 🥝 kiwifrugt
Deutsch 🥝 Kiwi
Ελληνικά 🥝 ακτινίδιο
English 🥝 kiwi fruit
Español 🥝 kiwi
Eesti 🥝 kiivi
فارسی 🥝 کیوی
Suomi 🥝 kiivi
Filipino 🥝 kiwi
Français 🥝 kiwi
עברית 🥝 קיווי
हिन्दी 🥝 कीवी फल
Hrvatski 🥝 kivi
Magyar 🥝 kivi
Bahasa Indonesia 🥝 buah kiwi
Italiano 🥝 kiwi
日本語 🥝 キウイフルーツ
ქართველი 🥝 კივი
Қазақ 🥝 киви
한국어 🥝 키위
Kurdî 🥝 Kiwi
Lietuvių 🥝 kivis
Latviešu 🥝 kivi auglis
Bahasa Melayu 🥝 buah kiwi
ဗမာ 🥝 ကီဝီသီး
Bokmål 🥝 kiwi
Nederlands 🥝 kiwi
Polski 🥝 owoc kiwi
پښتو 🥝 کیوی
Português 🥝 kiwi
Română 🥝 kiwi
Русский 🥝 киви
سنڌي 🥝 ڪوئي
Slovenčina 🥝 kivi
Slovenščina 🥝 kivi
Shqip 🥝 kivi
Српски 🥝 киви
Svenska 🥝 kiwifrukt
ภาษาไทย 🥝 กีวี
Türkçe 🥝 kivi
Українська 🥝 ківі
اردو 🥝 کیوی
Tiếng Việt 🥝 quả kiwi
简体中文 🥝 猕猴桃
繁體中文 🥝 奇異果