🍐
“🍐” Ý nghĩa: lê Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây
🍐 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quả lê 🍐 tượng trưng cho một quả lê. Nó là một loại trái cây ngọt ngào và mọng nước, biểu tượng của mùa hè☀️, đồng thời biểu thị sự dồi dào🌾 và sức khỏe. Lê đặc biệt được biết đến như một loại trái cây có tác dụng giải khát rất tốt.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍎 táo đỏ, 🍏 táo xanh, 🍊 cam
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍎 táo đỏ, 🍏 táo xanh, 🍊 cam
Biểu tượng cảm xúc quả lê | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc quả lê ngon | biểu tượng cảm xúc quả lê màu vàng | biểu tượng cảm xúc quả lê dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình quả lê
🍐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ăn lê sau bữa trưa🍐
ㆍTôi muốn uống một ly nước ép lê🍐
ㆍLê thật sự rất ngọt và ngon🍐
ㆍTôi muốn uống một ly nước ép lê🍐
ㆍLê thật sự rất ngọt và ngon🍐
🍐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍐 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🍐 |
| Tên ngắn: | lê |
| Tên Apple: | lê |
| Điểm mã: | U+1F350 Sao chép |
| Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
| Danh mục con: | 🍅 thực phẩm trái cây |
| Từ khóa: | hoa quả | lê |
| Biểu tượng cảm xúc quả lê | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc quả lê ngon | biểu tượng cảm xúc quả lê màu vàng | biểu tượng cảm xúc quả lê dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình quả lê |
🍐 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🍐 كمثرى |
| Azərbaycan | 🍐 armud |
| Български | 🍐 круша |
| বাংলা | 🍐 নাশপাতি |
| Bosanski | 🍐 kruška |
| Čeština | 🍐 hruška |
| Dansk | 🍐 pære |
| Deutsch | 🍐 Birne |
| Ελληνικά | 🍐 αχλάδι |
| English | 🍐 pear |
| Español | 🍐 pera |
| Eesti | 🍐 pirn |
| فارسی | 🍐 گلابی |
| Suomi | 🍐 päärynä |
| Filipino | 🍐 peras |
| Français | 🍐 poire |
| עברית | 🍐 אגס |
| हिन्दी | 🍐 नाशपाती, फल |
| Hrvatski | 🍐 kruška |
| Magyar | 🍐 körte |
| Bahasa Indonesia | 🍐 pir |
| Italiano | 🍐 pera |
| 日本語 | 🍐 洋ナシ |
| ქართველი | 🍐 მსხალი |
| Қазақ | 🍐 алмұрт |
| 한국어 | 🍐 배 |
| Kurdî | 🍐 gemî |
| Lietuvių | 🍐 kriaušė |
| Latviešu | 🍐 bumbieris |
| Bahasa Melayu | 🍐 buah pear |
| ဗမာ | 🍐 သစ်တော်သီး |
| Bokmål | 🍐 pære |
| Nederlands | 🍐 peer |
| Polski | 🍐 gruszka |
| پښتو | 🍐 کښتۍ |
| Português | 🍐 pera |
| Română | 🍐 pară |
| Русский | 🍐 груша |
| سنڌي | 🍐 ٻيڙي |
| Slovenčina | 🍐 hruška |
| Slovenščina | 🍐 hruška |
| Shqip | 🍐 dardhë |
| Српски | 🍐 крушка |
| Svenska | 🍐 päron |
| ภาษาไทย | 🍐 ลูกแพร์ |
| Türkçe | 🍐 armut |
| Українська | 🍐 груша |
| اردو | 🍐 جہاز |
| Tiếng Việt | 🍐 lê |
| 简体中文 | 🍐 梨 |
| 繁體中文 | 🍐 梨子 |













