🍑
“🍑” Ý nghĩa: đào Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây
🍑 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc quả đào 🍑 tượng trưng cho quả đào. Nó tượng trưng cho sự đáng yêu💖, sự ngọt ngào🍯 và sắc đẹp. Đặc biệt, quả đào còn được dùng để thể hiện làn da khỏe mạnh và đàn hồi nhờ hình dáng tròn trịa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍒 Quả anh đào, 🍓 Dâu, 🍍 Dứa
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍒 Quả anh đào, 🍓 Dâu, 🍍 Dứa
Biểu tượng cảm xúc quả đào | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc quả đào thơm ngon | biểu tượng cảm xúc quả đào tròn | biểu tượng cảm xúc quả đào màu vàng | biểu tượng cảm xúc hình quả đào
🍑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi mua đào🍑
ㆍTôi thích mùi đào🍑
ㆍTôi muốn ăn đào ngọt ngào🍑
ㆍTôi thích mùi đào🍑
ㆍTôi muốn ăn đào ngọt ngào🍑
🍑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍑 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🍑 |
Tên ngắn: | đào |
Tên Apple: | đào |
Điểm mã: | U+1F351 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🍅 thực phẩm trái cây |
Từ khóa: | đào | hoa quả |
Biểu tượng cảm xúc quả đào | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc quả đào thơm ngon | biểu tượng cảm xúc quả đào tròn | biểu tượng cảm xúc quả đào màu vàng | biểu tượng cảm xúc hình quả đào |
🍑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🍑 خوخ |
Azərbaycan | 🍑 şaftalı |
Български | 🍑 праскова |
বাংলা | 🍑 পিচ |
Bosanski | 🍑 breskva |
Čeština | 🍑 broskev |
Dansk | 🍑 fersken |
Deutsch | 🍑 Pfirsich |
Ελληνικά | 🍑 ροδάκινο |
English | 🍑 peach |
Español | 🍑 melocotón |
Eesti | 🍑 virsik |
فارسی | 🍑 هلو |
Suomi | 🍑 persikka |
Filipino | 🍑 peach |
Français | 🍑 pêche |
עברית | 🍑 אפרסק |
हिन्दी | 🍑 आड़ू |
Hrvatski | 🍑 breskva |
Magyar | 🍑 őszibarack |
Bahasa Indonesia | 🍑 persik |
Italiano | 🍑 pesca |
日本語 | 🍑 桃 |
ქართველი | 🍑 ატამი |
Қазақ | 🍑 шабдалы |
한국어 | 🍑 복숭아 |
Kurdî | 🍑 şiftelî |
Lietuvių | 🍑 persikas |
Latviešu | 🍑 persiks |
Bahasa Melayu | 🍑 buah pic |
ဗမာ | 🍑 မက်မွန်သီး |
Bokmål | 🍑 fersken |
Nederlands | 🍑 perzik |
Polski | 🍑 brzoskwinia |
پښتو | 🍑 شفتالو |
Português | 🍑 pêssego |
Română | 🍑 piersică |
Русский | 🍑 персик |
سنڌي | 🍑 آڙو |
Slovenčina | 🍑 broskyňa |
Slovenščina | 🍑 breskev |
Shqip | 🍑 pjeshkë |
Српски | 🍑 бресква |
Svenska | 🍑 persika |
ภาษาไทย | 🍑 ลูกพีช |
Türkçe | 🍑 şeftali |
Українська | 🍑 персик |
اردو | 🍑 آڑو |
Tiếng Việt | 🍑 đào |
简体中文 | 🍑 桃 |
繁體中文 | 🍑 桃子 |