🥑
“🥑” Ý nghĩa: quả bơ Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm rau
🥑 Ý nghĩa và mô tả
Quả bơ 🥑Biểu tượng quả bơ tượng trưng cho quả bơ có kết cấu dạng kem. Bơ thường được sử dụng trong món salad🥗, bánh mì nướng🍞, sinh tố🥤, v.v. và nổi tiếng là chất béo lành mạnh. Biểu tượng cảm xúc này thường thấy trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe🥑, chế độ ăn uống🥗 và nấu ăn👨🍳.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 Salad, 🍞 Bánh mì, 🥤 Sinh tố
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🥗 Salad, 🍞 Bánh mì, 🥤 Sinh tố
Biểu tượng cảm xúc quả bơ | biểu tượng cảm xúc nửa quả bơ | biểu tượng cảm xúc thành phần guacamole | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C
🥑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã làm món salad bơ🥑
ㆍBánh mì nướng bơ🍞 thực sự rất ngon
ㆍTôi đã thử cho bơ vào sinh tố🥤
ㆍBánh mì nướng bơ🍞 thực sự rất ngon
ㆍTôi đã thử cho bơ vào sinh tố🥤
🥑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥑 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥑 |
Tên ngắn: | quả bơ |
Điểm mã: | U+1F951 Sao chép |
Danh mục: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Danh mục con: | 🥬 thực phẩm rau |
Từ khóa: | hoa quả | quả bơ | thức ăn |
Biểu tượng cảm xúc quả bơ | biểu tượng cảm xúc nửa quả bơ | biểu tượng cảm xúc thành phần guacamole | biểu tượng cảm xúc thực phẩm lành mạnh | biểu tượng cảm xúc thành phần salad | biểu tượng cảm xúc vitamin C |
Xem thêm 17
🥑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥑 أفوكادو |
Azərbaycan | 🥑 avokado |
Български | 🥑 авокадо |
বাংলা | 🥑 অ্যাভোক্যাডো |
Bosanski | 🥑 avokado |
Čeština | 🥑 avokádo |
Dansk | 🥑 avokado |
Deutsch | 🥑 Avocado |
Ελληνικά | 🥑 αβοκάντο |
English | 🥑 avocado |
Español | 🥑 aguacate |
Eesti | 🥑 avokaado |
فارسی | 🥑 آووکادو |
Suomi | 🥑 avokado |
Filipino | 🥑 abokado |
Français | 🥑 avocat |
עברית | 🥑 אבוקדו |
हिन्दी | 🥑 अवोकाडो |
Hrvatski | 🥑 avokado |
Magyar | 🥑 avokádó |
Bahasa Indonesia | 🥑 alpukat |
Italiano | 🥑 avocado |
日本語 | 🥑 アボカド |
ქართველი | 🥑 ავოკადო |
Қазақ | 🥑 авокадо |
한국어 | 🥑 아보카도 |
Kurdî | 🥑 avokado |
Lietuvių | 🥑 avokadas |
Latviešu | 🥑 avokado |
Bahasa Melayu | 🥑 avokado |
ဗမာ | 🥑 ထောပတ်သီး |
Bokmål | 🥑 avokado |
Nederlands | 🥑 avocado |
Polski | 🥑 awokado |
پښتو | 🥑 avocado |
Português | 🥑 abacate |
Română | 🥑 avocado |
Русский | 🥑 авокадо |
سنڌي | 🥑 avocado |
Slovenčina | 🥑 avokádo |
Slovenščina | 🥑 avokado |
Shqip | 🥑 avokado |
Српски | 🥑 авокадо |
Svenska | 🥑 avokado |
ภาษาไทย | 🥑 อาโวคาโด |
Türkçe | 🥑 avokado |
Українська | 🥑 авокадо |
اردو | 🥑 ایواکاڈو |
Tiếng Việt | 🥑 quả bơ |
简体中文 | 🥑 鳄梨 |
繁體中文 | 🥑 酪梨 |