Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😎

“😎” Ý nghĩa: mặt cười đeo kính Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > kính mặt

😎 Ý nghĩa và mô tả
Mặt đeo kính râm😎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt đeo kính râm và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự lạnh lùng😎, tự tin💪 hoặc thoải mái. Nó thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài lạnh lùng hoặc thể hiện bầu không khí nghỉ dưỡng. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực và tự tin.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕶️ kính râm, 🌴 cây cọ, 🌞 mặt trời

Khuôn mặt với biểu tượng cảm xúc kính râm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tự tin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sành điệu
😎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay thực sự là một ngày tuyệt vời😎
ㆍTôi đã mua kính râm mới😎
ㆍKỳ nghỉ hè này thật hoàn hảo😎
😎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😎 Thông tin cơ bản
Emoji: 😎
Tên ngắn:mặt cười đeo kính
Tên Apple:khuôn mặt mỉm cười với kính râm
Điểm mã:U+1F60E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😎 kính mặt
Từ khóa:kính | mặt | mặt cười đeo kính | mặt trời | phong cách | sáng
Khuôn mặt với biểu tượng cảm xúc kính râm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tự tin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lạnh lùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sành điệu
Xem thêm 13
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
😏 mặt cười khẩy Sao chép
🥵 mặt nóng Sao chép
💯 100 điểm Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🌄 bình minh trên núi Sao chép
🌇 hoàng hôn Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🔥 lửa Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
🧴 chai sữa dưỡng da Sao chép
🆒 nút COOL Sao chép
😎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😎 وجه مبتسم بنظارة شمس
Azərbaycan 😎 gün eynəyi ilə gülən üz
Български 😎 Усмихнато лице със слънчеви очила
বাংলা 😎 সানগ্লাস পরিহিত হাসি মুখ
Bosanski 😎 osmijeh sa sunčanim naočalama
Čeština 😎 usmívající se obličej s brýlemi
Dansk 😎 smilende ansigt med solbriller
Deutsch 😎 lächelndes Gesicht mit Sonnenbrille
Ελληνικά 😎 χαμογελαστό πρόσωπο με γυαλιά ηλίου
English 😎 smiling face with sunglasses
Español 😎 cara sonriendo con gafas de sol
Eesti 😎 päikeseprillidega naerunägu
فارسی 😎 باحال
Suomi 😎 aurinkolasihymy
Filipino 😎 nakangiti nang may suot na shades
Français 😎 visage avec lunettes de soleil
עברית 😎 פרצוף מחייך עם משקפי שמש
हिन्दी 😎 धूप के चश्मे के साथ मुस्काता चेहरा
Hrvatski 😎 nasmiješeno lice sa sunčanim naočalama
Magyar 😎 mosolygó arc napszemüveggel
Bahasa Indonesia 😎 wajah berkacamata hitam
Italiano 😎 faccina con sorriso e occhiali da sole
日本語 😎 サングラスで笑顔
ქართველი 😎 მომღიმარე სახე მზის სათვალით
Қазақ 😎 көзілдірік тағып жымию
한국어 😎 선글라스 낀 얼굴
Kurdî 😎 rû bi çavan
Lietuvių 😎 besišypsantis veidas su akiniais nuo saulės
Latviešu 😎 smaidoša seja ar saulesbrillēm
Bahasa Melayu 😎 muka tersenyum berkaca mata hitam
ဗမာ 😎 နေကာမျက်မှန်ဖြင့် အပြုံးမျက်နှာ
Bokmål 😎 smilefjes med solbriller
Nederlands 😎 lachend gezicht met zonnebril
Polski 😎 uśmiechnięta twarz w okularach przeciwsłonecznych
پښتو 😎 د لمر عینکو سره مخ
Português 😎 rosto sorridente com óculos escuros
Română 😎 față zâmbitoare cu ochelari de soare
Русский 😎 лицо в темных очках
سنڌي 😎 چشمي سان منهن
Slovenčina 😎 smejúca sa tvár s okuliarmi
Slovenščina 😎 smejoči obraz s sončnimi očali
Shqip 😎 fytyrë e qeshur me syze dielli
Српски 😎 насмејано лице са наочарима за сунце
Svenska 😎 leende ansikte med solglasögon
ภาษาไทย 😎 หน้ายิ้มใส่แว่น
Türkçe 😎 güneş gözlüklü gülümseme
Українська 😎 усміхнене обличчя в темних окулярах
اردو 😎 دھوپ کے چشموں کے ساتھ چہرہ
Tiếng Việt 😎 mặt cười đeo kính
简体中文 😎 墨镜笑脸
繁體中文 😎 墨鏡