Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😈

“😈” Ý nghĩa: mặt cười có sừng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tiêu cực

😈 Ý nghĩa và mô tả
Ác quỷ cười😈Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt quỷ đang cười có sừng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự vui tươi😏, ác ý👿 hoặc cám dỗ. Nó thường được sử dụng để mô tả những ý định tinh quái hoặc những kế hoạch xảo quyệt, và được dùng để thể hiện tâm trạng vui tươi hoặc tinh nghịch. Dùng để thể hiện sự hài hước pha chút ác ý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👿 mặt tức giận, 😏 mặt sang trọng, 🤭 mặt nhịn cười

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt quỷ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ác quỷ | biểu tượng cảm xúc ma quỷ mỉm cười | biểu tượng cảm xúc ma quỷ chơi khăm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đen | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hấp dẫn
😈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi muốn chơi khăm😈
ㆍKế hoạch thật xảo quyệt😈
ㆍTôi đang có tâm trạng nghịch ngợm😈
😈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😈 Thông tin cơ bản
Emoji: 😈
Tên ngắn:mặt cười có sừng
Tên Apple:khuôn mặt mỉm cười có sừng
Điểm mã:U+1F608 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😠 mặt tiêu cực
Từ khóa:cười | mặt | mặt cười có sừng | sừng | truyện cổ tích | tưởng tượng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt quỷ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ác quỷ | biểu tượng cảm xúc ma quỷ mỉm cười | biểu tượng cảm xúc ma quỷ chơi khăm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đen | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hấp dẫn
Xem thêm 14
😏 mặt cười khẩy Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
💀 đầu lâu Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
👹 mặt quỷ Sao chép
👺 yêu tinh Sao chép
👻 ma Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
🤡 mặt hề Sao chép
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
🦹 nhân vật siêu phản diện Sao chép
🎃 đèn lồng bí ngô Sao chép
😈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😈 وجه مبتسم بقرنين
Azərbaycan 😈 buynuzlu gülən üz
Български 😈 Усмихнато лице с рога
বাংলা 😈 শিং এর সাথে হাসি মুখ
Bosanski 😈 vragolasto smješkanje
Čeština 😈 usmívající se obličej s rohy
Dansk 😈 glad lilla djævel
Deutsch 😈 grinsendes Gesicht mit Hörnern
Ελληνικά 😈 χαμόγελο με κέρατα
English 😈 smiling face with horns
Español 😈 cara sonriendo con cuernos
Eesti 😈 sarviline naerunägu
فارسی 😈 صورت لبخندزنان با دوشاخ
Suomi 😈 pirullinen hymy ja sarvet
Filipino 😈 nakangiti nang may mga sungay
Français 😈 visage souriant avec des cornes
עברית 😈 פרצוף מחייך עם קרניים
हिन्दी 😈 सींग वाली मुस्कान वाला चेहरा
Hrvatski 😈 nasmiješeno lice s rogovima
Magyar 😈 mosolygó arc szarvakkal
Bahasa Indonesia 😈 wajah tersenyum bertanduk
Italiano 😈 faccina con sorriso e corna
日本語 😈 笑った悪魔
ქართველი 😈 მომღიმარე სახე რქებით
Қазақ 😈 күлімдеген ібіліс
한국어 😈 머리에 뿔이 달린 웃는 얼굴
Kurdî 😈 rûyê bi ken û bi strûhên li serê
Lietuvių 😈 besišypsantis veidas su ragais
Latviešu 😈 smaidoša seja ar ragiem
Bahasa Melayu 😈 muka senyum bertanduk
ဗမာ 😈 ဦးချိုနှင့် ပြုံးနေသော မျက်နှာ
Bokmål 😈 smilende djevel
Nederlands 😈 lachend gezicht met hoorns
Polski 😈 uśmiechnięta twarz z rogami
پښتو 😈 موسکا مخ په سر باندې ښکرونه سره
Português 😈 rosto sorridente com chifres
Română 😈 față zâmbitoare încornorată
Русский 😈 улыбающийся чертенок
سنڌي 😈 مٿي تي سڱن سان مسڪرائيندڙ چهرو
Slovenčina 😈 smejúca sa tvár s rohmi
Slovenščina 😈 smejoči obraz z rogovi
Shqip 😈 fytyrë e qeshur me brirë
Српски 😈 насмејано лице са роговима
Svenska 😈 leende ansikte med horn
ภาษาไทย 😈 ยิ้มมีเขา
Türkçe 😈 boynuzlu gülen yüz
Українська 😈 усміхнене обличчя з рогами
اردو 😈 سر پر سینگوں کے ساتھ مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 😈 mặt cười có sừng
简体中文 😈 恶魔微笑
繁體中文 😈 惡魔的笑