Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😇

“😇” Ý nghĩa: mặt cười có hào quang Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

😇 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt thiên thần😇
😇 dùng để chỉ khuôn mặt thiên thần và được dùng để thể hiện sự thuần khiết và tốt lành. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự ngây thơ 😇, lòng tốt 😊 và đôi khi là sự tinh nghịch 😜. Nó thường được sử dụng khi bạn đã làm điều gì đó tốt hoặc tử tế.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😊 mặt cười, 🥰 mặt đang yêu, 😌 mặt nhẹ nhõm

Biểu tượng cảm xúc thiên thần | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tỏa sáng | biểu tượng cảm xúc ngây thơ | biểu tượng cảm xúc nụ cười thần thánh | biểu tượng cảm xúc nắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thiên thần
😇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã làm một việc rất tốt😇
ㆍBạn thực sự trông giống như một thiên thần😇
ㆍCảm giác thật tuyệt khi làm được điều gì đó tốt😇
😇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😇 Thông tin cơ bản
Emoji: 😇
Tên ngắn:mặt cười có hào quang
Tên Apple:khuôn mặt mỉm cười với vầng hào quang
Điểm mã:U+1F607 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😄 mặt cười
Từ khóa:giả tưởng | hào quang | mặt | mặt cười có hào quang | ngây thơ | thiên thần
Biểu tượng cảm xúc thiên thần | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tỏa sáng | biểu tượng cảm xúc ngây thơ | biểu tượng cảm xúc nụ cười thần thánh | biểu tượng cảm xúc nắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thiên thần
Xem thêm 10
😃 mặt cười miệng há với mắt to Sao chép
😄 mặt cười miệng há mắt cười Sao chép
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Sao chép
🤗 mặt ôm Sao chép
😌 mặt nhẹ nhõm Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
😇 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😇 وجه مبتسم بهالة
Azərbaycan 😇 başında halə gülmsəyən üz
Български 😇 Усмихнато лице с ореол
বাংলা 😇 মাথায় চক্রের সাথে মুখে হাসি
Bosanski 😇 oreol iznad glave
Čeština 😇 usmívající se obličej se svatozáří
Dansk 😇 smilende ansigt med glorie
Deutsch 😇 lächelndes Gesicht mit Heiligenschein
Ελληνικά 😇 χαμογελαστό πρόσωπο με φωτοστέφανο
English 😇 smiling face with halo
Español 😇 cara sonriendo con aureola
Eesti 😇 aupaistega naerunägu
فارسی 😇 هاله‌دار
Suomi 😇 hymy ja sädekehä
Filipino 😇 nakangiti nang may halo
Français 😇 visage souriant avec auréole
עברית 😇 פרצוף מחייך עם הילת מלאך
हिन्दी 😇 प्रभामंडल वाली मुस्कान वाला चेहरा
Hrvatski 😇 nasmiješeno lice s aureolom
Magyar 😇 mosolygó arc glóriával
Bahasa Indonesia 😇 wajah malaikat
Italiano 😇 faccina con sorriso e aureola
日本語 😇 天使の輪がついた笑顔
ქართველი 😇 მომღიმარე სახე შარავანდედით
Қазақ 😇 бейуаз
한국어 😇 후광이 비치는 웃는 얼굴
Kurdî 😇 Rûyekî bişirîn bi halo
Lietuvių 😇 besišypsantis veidas su aureole
Latviešu 😇 smaidoša seja ar nimbu
Bahasa Melayu 😇 muka tersenyum dengan halo
ဗမာ 😇 ရောင်လျှံစက်ဝန်းနှင့် မျက်နှာ
Bokmål 😇 smil med glorie
Nederlands 😇 lachend gezicht met halo
Polski 😇 uśmiechnięta twarz z aureolą
پښتو 😇 موسکا لرونکی مخ د هیلو سره
Português 😇 rosto sorridente com auréola
Română 😇 față zâmbitoare cu aură
Русский 😇 с нимбом
سنڌي 😇 هيلو سان مسڪرائيندڙ چهرو
Slovenčina 😇 smejúca sa tvár so svätožiarou
Slovenščina 😇 smejoči obraz s svetniškim sijem
Shqip 😇 fytyrë e qeshur me aureolë
Српски 😇 насмејано лице са ореолом
Svenska 😇 leende ansikte med gloria
ภาษาไทย 😇 ยิ้มเทวดา
Türkçe 😇 ışık halkalı gülümseme
Українська 😇 усміхнене обличчя з німбом
اردو 😇 ہالہ کے ساتھ ایک مسکراتا چہرہ
Tiếng Việt 😇 mặt cười có hào quang
简体中文 😇 微笑天使
繁體中文 😇 天使笑臉