Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😓

“😓” Ý nghĩa: mặt chán nản với mồ hôi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😓 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt đẫm mồ hôi😓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một khuôn mặt có những giọt mồ hôi💦 trên trán và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự hồi hộp😰, lo lắng😟 hoặc trạng thái mệt mỏi. Nó thường được sử dụng trong những tình huống căng thẳng hoặc đáng lo ngại. Nó được sử dụng để diễn tả công việc khó khăn hoặc những tình huống khó khăn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😰 mặt đẫm mồ hôi, 😥 mặt nhẹ nhõm, 😩 mặt kiệt sức

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đẫm mồ hôi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt căng thẳng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
😓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi lo lắng vì tôi có một bài thuyết trình quan trọng phải thực hiện😓
ㆍThật khó vì tôi có quá nhiều việc😓
ㆍHôm nay tôi thực sự mệt mỏi😓
😓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😓 Thông tin cơ bản
Emoji: 😓
Tên ngắn:mặt chán nản với mồ hôi
Tên Apple:khuôn mặt chán nản với mồ hôi
Điểm mã:U+1F613 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:lạnh | mặt | mặt chán nản với mồ hôi | mồ hôi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đẫm mồ hôi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt mệt mỏi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt căng thẳng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
Xem thêm 13
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🥵 mặt nóng Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
😓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😓 وجه بعرق بارد
Azərbaycan 😓 soyuq tərli üz
Български 😓 наведено лице с пот
বাংলা 😓 মুখের মধ্যে ঠাণ্ডা ঘাম লাগা
Bosanski 😓 oblivenost hladnim znojem
Čeština 😓 sklíčený obličej se studeným potem
Dansk 😓 ansigt med koldsved
Deutsch 😓 bedrücktes Gesicht mit Schweiß
Ελληνικά 😓 κρύος ιδρώτας
English 😓 downcast face with sweat
Español 😓 cara con sudor frío
Eesti 😓 külma higiga kaetud nägu
فارسی 😓 عرق سرد
Suomi 😓 kylmänhiki
Filipino 😓 pinagpapawisan nang malamig
Français 😓 visage démoralisé avec goutte de sueur
עברית 😓 פרצוף עם זיעה קרה
हिन्दी 😓 ठंडे पसीने वाला उदास चेहरा
Hrvatski 😓 tužno lice s kapljicom znoja
Magyar 😓 lehangolt arc verejtékkel
Bahasa Indonesia 😓 wajah berkeringat
Italiano 😓 faccina abbattuta sudata
日本語 😓 冷や汗
ქართველი 😓 სახე ცივი ოფლით
Қазақ 😓 қатты шаршап, терлеу
한국어 😓 식은땀 흘리는 얼굴
Kurdî 😓 rûyê xwêdana sar
Lietuvių 😓 veidas, išpiltas šalto prakaito
Latviešu 😓 seja ar aukstu sviedru lāsi
Bahasa Melayu 😓 muka berpeluh sejuk
ဗမာ 😓 ချွေးစေးပြန်သည့်မျက်နှာ
Bokmål 😓 kaldsvetter
Nederlands 😓 neerslachtig gezicht met zweetdruppel
Polski 😓 twarz ze spuszczonymi oczami oblana potem
پښتو 😓 سړه خوله مخ
Português 😓 rosto cabisbaixo com gota de suor
Română 😓 față abătută cu sudoare rece
Русский 😓 в холодном поту
سنڌي 😓 ٿڌو پسي منهن
Slovenčina 😓 skľúčená tvár s potom
Slovenščina 😓 obraz z mrzlim potom
Shqip 😓 fytyrë me djersë të ftohta
Српски 😓 лице обливено хладним знојем
Svenska 😓 nedslaget kallsvettigt ansikte
ภาษาไทย 😓 เหงื่อตก
Türkçe 😓 soğuk ter
Українська 😓 понурене обличчя в поту
اردو 😓 ٹھنڈا پسینہ چہرہ
Tiếng Việt 😓 mặt chán nản với mồ hôi
简体中文 😓 汗
繁體中文 😓 冷汗