Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😥

“😥” Ý nghĩa: mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😥 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt nhẹ nhõm 😥 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện khuôn mặt nhẹ nhõm với mồ hôi trên trán và thường được dùng để thể hiện sự hồi hộp 😓, lo lắng 😟 hoặc nhẹ nhõm. Nó thường được sử dụng trong những lúc căng thẳng được giải tỏa hoặc một tình huống khó khăn đã được giải quyết. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác nhẹ nhõm hoặc một nỗi lo lắng đã được giải quyết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😅 mặt đổ mồ hôi lạnh, 😓 mặt đổ mồ hôi, 😌 khuôn mặt nhẹ nhõm

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
😥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất vui vì nó đã kết thúc an toàn😥
ㆍVấn đề tôi lo lắng đã được giải quyết😥
ㆍTôi cảm thấy nhẹ nhõm😥
😥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😥 Thông tin cơ bản
Emoji: 😥
Tên ngắn:mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
Tên Apple:khuôn mặt buồn nhưng thanh thản
Điểm mã:U+1F625 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:mặt | mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm | ngạc nhiên | nhẹ nhõm | thất vọng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
Xem thêm 12
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
😥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😥 وجه خيبة أمل
Azərbaycan 😥 məyus lakin rahat üz
Български 😥 Лице с разочарование и облекчение
বাংলা 😥 হতাশ তবে স্বস্তি পাওয়া মুখ
Bosanski 😥 olakšavajuće razočarenje
Čeština 😥 smutný obličej s výrazem úlevy
Dansk 😥 skuffet men lettet ansigt
Deutsch 😥 trauriges aber erleichtertes Gesicht
Ελληνικά 😥 λυπημένο αλλά ανακουφισμένο πρόσωπο
English 😥 sad but relieved face
Español 😥 cara triste pero aliviada
Eesti 😥 pettunud, kuid kergendust tundev nägu
فارسی 😥 ناامید اما تسکین‌یافته
Suomi 😥 pettynyt mutta helpottunut
Filipino 😥 malungkot pero naibsan
Français 😥 visage triste mais soulagé
עברית 😥 פרצוף מאוכזב עם דמעה
हिन्दी 😥 निराश लेकिन चिंतामुक्त चेहरा
Hrvatski 😥 tužno lice, ali s izrazom olakšanja
Magyar 😥 csalódott, de megkönnyebbült arc
Bahasa Indonesia 😥 wajah kecewa namun lega
Italiano 😥 faccina delusa ma sollevata
日本語 😥 どうしよう
ქართველი 😥 იმედგაცრუებული, მაგრამ შვების გამომხატველი სახე
Қазақ 😥 жеңілдену
한국어 😥 실망했지만 안도하는 얼굴
Kurdî 😥 Rûyê xemgîn lê rehet
Lietuvių 😥 nusivylęs veidas su palengvėjimu
Latviešu 😥 vīlusies un atvieglota seja
Bahasa Melayu 😥 muka kecewa namun lega
ဗမာ 😥 ဝမ်းနည်းသော်လည်း စိတ်အေးရသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😥 puh!
Nederlands 😥 teleurgesteld maar opgelucht gezicht
Polski 😥 smutna twarz z wyrazem ulgi
پښتو 😥 مایوسه خو راحته مخ
Português 😥 rosto triste, mas aliviado
Română 😥 față dezamăgită, dar ușurată
Русский 😥 обошлось
سنڌي 😥 مايوس پر راحت وارو چهرو
Slovenčina 😥 sklamaná, ale uvoľnená tvár
Slovenščina 😥 razočaran, a olajšan obraz
Shqip 😥 fytyrë e zhgënjyer por e lehtësuar
Српски 😥 разочарано лице коме је лакнуло
Svenska 😥 besviket men lättat ansikte
ภาษาไทย 😥 โล่งอก
Türkçe 😥 üzgün ama rahatlamış yüz
Українська 😥 cумне, але втішене обличчя
اردو 😥 مایوس لیکن راحت والا چہرہ
Tiếng Việt 😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm
简体中文 😥 失望但如释重负
繁體中文 😥 流汗