🥷
“🥷” Ý nghĩa: ninja Emoji
Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân
🥷 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Ninjai đại diện cho một ninja và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃♂️ Đang chạy
Biểu tượng cảm xúc ninja | biểu tượng cảm xúc tàng hình | biểu tượng cảm xúc quần áo đen | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc chiến binh | biểu tượng cảm xúc đen tối
🥷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh ấy di chuyển như một ninja🥷
ㆍTôi sắp được huấn luyện ninja🥷
ㆍTôi cần học các kỹ thuật ninja🥷
ㆍTôi sắp được huấn luyện ninja🥷
ㆍTôi cần học các kỹ thuật ninja🥷
🥷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥷 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥷 |
Tên ngắn: | ninja |
Điểm mã: | U+1F977 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👨🍳 vai trò cá nhân |
Từ khóa: | ẩn | đấu sĩ | ninja | tàng hình |
Biểu tượng cảm xúc ninja | biểu tượng cảm xúc tàng hình | biểu tượng cảm xúc quần áo đen | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc chiến binh | biểu tượng cảm xúc đen tối |
🥷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥷 نينجا |
Azərbaycan | 🥷 nindza |
Български | 🥷 нинджа |
বাংলা | 🥷 নিনজা |
Bosanski | 🥷 nindža |
Čeština | 🥷 nindža |
Dansk | 🥷 ninja |
Deutsch | 🥷 Ninja |
Ελληνικά | 🥷 νίντζα |
English | 🥷 ninja |
Español | 🥷 ninja |
Eesti | 🥷 ninja |
فارسی | 🥷 نینجا |
Suomi | 🥷 ninja |
Filipino | 🥷 ninja |
Français | 🥷 ninja |
עברית | 🥷 נינג׳ה |
हिन्दी | 🥷 निंजा |
Hrvatski | 🥷 nindža |
Magyar | 🥷 nindzsa |
Bahasa Indonesia | 🥷 ninja |
Italiano | 🥷 ninja |
日本語 | 🥷 忍者 |
ქართველი | 🥷 ნინძა |
Қазақ | 🥷 ниндзя |
한국어 | 🥷 닌자 |
Kurdî | 🥷 Ninja |
Lietuvių | 🥷 nindzė |
Latviešu | 🥷 nindzja |
Bahasa Melayu | 🥷 ninja |
ဗမာ | 🥷 နင်ဂျာ |
Bokmål | 🥷 ninja |
Nederlands | 🥷 ninja |
Polski | 🥷 ninja |
پښتو | 🥷 ننجا |
Português | 🥷 ninja |
Română | 🥷 ninja |
Русский | 🥷 ниндзя |
سنڌي | 🥷 ننجا |
Slovenčina | 🥷 nindža |
Slovenščina | 🥷 nindža |
Shqip | 🥷 ninxhë |
Српски | 🥷 нинџа |
Svenska | 🥷 ninja |
ภาษาไทย | 🥷 นินจา |
Türkçe | 🥷 ninja |
Українська | 🥷 ніндзя |
اردو | 🥷 ننجا |
Tiếng Việt | 🥷 ninja |
简体中文 | 🥷 忍者 |
繁體中文 | 🥷 忍者 |