Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥹

“🥹” Ý nghĩa: mặt kìm nén nước mắt Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

🥹 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt cảm động 🥹Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt cảm động với những giọt nước mắt hình thành và thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc 😭, niềm vui 😊 hoặc lòng biết ơn. Nó thường được sử dụng trong những khoảnh khắc cảm động hoặc khi cảm xúc đang dâng trào. Nó được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc hoặc cảm xúc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😢 mặt khóc, 😭 mặt khóc, 😌 mặt nhẹ nhõm

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt biết ơn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cảm động | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cảm xúc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc
🥹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự cảm động trước những lời tốt đẹp của bạn🥹
ㆍBộ phim này thực sự cảm động🥹
ㆍTôi khóc vì quá biết ơn🥹
🥹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥹
Tên ngắn:mặt kìm nén nước mắt
Điểm mã:U+1F979 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:buồn | chịu đựng | giận giữ | khóc | mặt kìm nén nước mắt | tự hào
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt biết ơn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cảm động | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt cảm xúc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đầy nước mắt | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc
Xem thêm 11
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Sao chép
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😞 mặt thất vọng Sao chép
😢 mặt khóc Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥹 وجه يحبس دموعه
Azərbaycan 🥹 dolmuş gözləri olan üz
Български 🥹 лице, което сдържа сълзите си
বাংলা 🥹 কান্না চেপে রাখা মুখ
Bosanski 🥹 lice samo što ne zaplače
Čeština 🥹 obličej se slzami na krajíčku
Dansk 🥹 ansigt, der holder tårer tilbage
Deutsch 🥹 Gesicht, das Tränen zurückhält
Ελληνικά 🥹 πρόσωπο έτοιμο να κλάψει
English 🥹 face holding back tears
Español 🥹 cara aguantándose las lágrimas
Eesti 🥹 pisaraid tagasi hoidev nägu
فارسی 🥹 چهره با چشمان پراشک
Suomi 🥹 kyyneliä pidättelevä naama
Filipino 🥹 mukhang nagpipigil ng luha
Français 🥹 visage retenant ses larmes
עברית 🥹 פרצוף עם דמעות
हिन्दी 🥹 आंसू रोकता चेहरा
Hrvatski 🥹 lice koje se suzdržava od suza
Magyar 🥹 könnyeivel küszködő arc
Bahasa Indonesia 🥹 wajah menahan air mata
Italiano 🥹 faccina che trattiene le lacrime
日本語 🥹 涙をこらえた顔
ქართველი 🥹 აცრემლიანებული სახე
Қазақ 🥹 көз жасын әрең ұстау
한국어 🥹 눈물을 참는 얼굴
Kurdî 🥹 rû bi hêstiran digre
Lietuvių 🥹 ašaras tramdantis veidas
Latviešu 🥹 seja ar aizturētām asarām
Bahasa Melayu 🥹 muka menahan air mata
ဗမာ 🥹 မျက်ရည်ထိန်းထားသည့် မျက်နှာ
Bokmål 🥹 fjes som holder tilbake tårene
Nederlands 🥹 gezicht dat tranen tegenhoudt
Polski 🥹 twarz powstrzymująca łzy
پښتو 🥹 مخ اوښکې یې ساتل
Português 🥹 rosto segurando as lágrimas
Română 🥹 față cu lacrimi în ochi
Русский 🥹 еле сдерживает слезы
سنڌي 🥹 منهن ڳوڙها روڪي رهيو آهي
Slovenčina 🥹 tvár zadržujúca slzy
Slovenščina 🥹 obraz, ki zadržuje jok
Shqip 🥹 fytyrë që mezi mban lotët
Српски 🥹 лице задржава сузе
Svenska 🥹 ansikte som håller tillbaka tårarna
ภาษาไทย 🥹 หน้ากลั้นน้ำตา
Türkçe 🥹 gözleri dolmuş yüz
Українська 🥹 обличчя, що ледве стримує сльози
اردو 🥹 آنسو روکے ہوئے چہرہ
Tiếng Việt 🥹 mặt kìm nén nước mắt
简体中文 🥹 忍住泪水
繁體中文 🥹 強忍淚水的臉