Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😞

“😞” Ý nghĩa: mặt thất vọng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😞 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt thất vọng 😞 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu cảm thất vọng với miệng cúi xuống và thường được dùng để thể hiện nỗi buồn 😢, thất vọng ☹️ hoặc cảm xúc chán nản. Nó thường được sử dụng khi một tình huống không đáp ứng được kỳ vọng hoặc khi trải qua thất bại. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc trạng thái trầm cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☹️ Mặt cau mày, 😢 Mặt khóc, 😔 Mặt buồn

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản
😞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thất vọng với kết quả😞
ㆍTôi buồn vì mình đã không làm tốt như mong đợi😞
ㆍHôm nay mọi chuyện không suôn sẻ😞
😞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😞 Thông tin cơ bản
Emoji: 😞
Tên ngắn:mặt thất vọng
Tên Apple:khuôn mặt thất vọng
Điểm mã:U+1F61E Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:mặt | mặt thất vọng | thất vọng
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt thất vọng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt buồn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chán nản
Xem thêm 13
🤥 mặt nói dối Sao chép
😌 mặt nhẹ nhõm Sao chép
😔 mặt trầm ngâm Sao chép
😓 mặt chán nản với mồ hôi Sao chép
😟 mặt lo lắng Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
😧 mặt đau khổ Sao chép
😭 mặt khóc to Sao chép
😳 mặt đỏ ửng Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🥺 mặt cầu xin Sao chép
😿 mặt mèo đang khóc Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
😞 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😞 وجه محبط
Azərbaycan 😞 məyus üz
Български 😞 Разочаровано лице
বাংলা 😞 হতাশ মুখ
Bosanski 😞 razočaranost
Čeština 😞 zklamaný obličej
Dansk 😞 skuffet ansigt
Deutsch 😞 enttäuschtes Gesicht
Ελληνικά 😞 απογοήτευση
English 😞 disappointed face
Español 😞 cara decepcionada
Eesti 😞 pettunud nägu
فارسی 😞 ناامید
Suomi 😞 pettynyt
Filipino 😞 dismayado
Français 😞 visage déçu
עברית 😞 פרצוף מאוכזב
हिन्दी 😞 निराश चेहरा
Hrvatski 😞 razočarano lice
Magyar 😞 csalódott arc
Bahasa Indonesia 😞 wajah kecewa
Italiano 😞 faccina delusa
日本語 😞 失望した顔
ქართველი 😞 იმედგაცრუებული სახე
Қазақ 😞 түңілу
한국어 😞 실망한 얼굴
Kurdî 😞 rûyê xemgîn
Lietuvių 😞 nusivylęs veidas
Latviešu 😞 vīlusies seja
Bahasa Melayu 😞 muka kecewa
ဗမာ 😞 စိတ်ပျက်နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😞 skuffet
Nederlands 😞 teleurgesteld gezicht
Polski 😞 rozczarowana twarz
پښتو 😞 مایوسه مخ
Português 😞 rosto desapontado
Română 😞 față dezamăgită
Русский 😞 разочарование
سنڌي 😞 مايوس منهن
Slovenčina 😞 sklamaná tvár
Slovenščina 😞 razočaran obraz
Shqip 😞 fytyrë e zhgënjyer
Српски 😞 разочарано лице
Svenska 😞 besviket ansikte
ภาษาไทย 😞 หน้าผิดหวัง
Türkçe 😞 memnuniyetsiz yüz
Українська 😞 розчароване обличчя
اردو 😞 مایوس چہرہ
Tiếng Việt 😞 mặt thất vọng
简体中文 😞 失望
繁體中文 😞 失望