Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥽

“🥽” Ý nghĩa: kính bảo hộ Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🥽 Ý nghĩa và mô tả
Kính bảo hộ🥽Kính bảo hộ là loại kính được đeo để bảo vệ đôi mắt của bạn. Nó chủ yếu được sử dụng trong phòng thí nghiệm🔬 hoặc công trường xây dựng🏗️ và rất cần thiết cho sự an toàn. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến an toàn🦺.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🏗️ xây dựng, 🦺 áo bảo hộ

Biểu tượng cảm xúc của kính bảo hộ | biểu tượng cảm xúc của thiết bị bảo hộ | biểu tượng cảm xúc bảo vệ mắt | biểu tượng cảm xúc thử nghiệm | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu
🥽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn phải đeo kính an toàn 🥽 khi thử nghiệm
ㆍNhững chiếc kính an toàn này 🥽 giúp bạn an toàn
ㆍBạn cần kính an toàn mới 🥽
🥽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥽
Tên ngắn:kính bảo hộ
Tên Apple:kính bảo hộ
Điểm mã:U+1F97D Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:bảo vệ mắt | bơi | hàn | kính bảo hộ
Biểu tượng cảm xúc của kính bảo hộ | biểu tượng cảm xúc của thiết bị bảo hộ | biểu tượng cảm xúc bảo vệ mắt | biểu tượng cảm xúc thử nghiệm | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu
Xem thêm 9
👨‍🔬 nhà khoa học nam Sao chép
👩‍🔬 nhà khoa học nữ Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
🥼 áo phòng thí nghiệm Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
🧪 ống nghiệm Sao chép
🧫 đĩa petri Sao chép
🧬 adn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥽 نظارة واقية
Azərbaycan 🥽 su eynəyi
Български 🥽 предпазни очила
বাংলা 🥽 গগলস
Bosanski 🥽 zaštitne naočale
Čeština 🥽 ochranné brýle
Dansk 🥽 sikkerhedsbriller
Deutsch 🥽 Schutzbrille
Ελληνικά 🥽 προστατευτικά γυαλιά
English 🥽 goggles
Español 🥽 gafas de protección
Eesti 🥽 kaitseprillid
فارسی 🥽 عینک ایمنی
Suomi 🥽 suojalasit
Filipino 🥽 goggles
Français 🥽 lunettes
עברית 🥽 משקפי שחייה
हिन्दी 🥽 गॉगल
Hrvatski 🥽 zaštitne naočale
Magyar 🥽 védőszemüveg
Bahasa Indonesia 🥽 kacamata renang
Italiano 🥽 maschera
日本語 🥽 ゴーグル
ქართველი 🥽 დამცავი სათვალე
Қазақ 🥽 жаздық көзілдірік
한국어 🥽 고글
Kurdî 🥽 berçavk
Lietuvių 🥽 apsauginiai akiniai
Latviešu 🥽 aizsargbrilles
Bahasa Melayu 🥽 gogal
ဗမာ 🥽 လေ/ရေကာ မျက်မှန်
Bokmål 🥽 beskyttelsesbriller
Nederlands 🥽 oogscherm
Polski 🥽 okulary ochronne
پښتو 🥽 چشمې
Português 🥽 óculos de proteção
Română 🥽 ochelari de protecție
Русский 🥽 защитные очки
سنڌي 🥽 چشما
Slovenčina 🥽 ochranné okuliare
Slovenščina 🥽 zaščitna očala
Shqip 🥽 syze mbrojtëse
Српски 🥽 заштитне наочари
Svenska 🥽 simglasögon
ภาษาไทย 🥽 แว่นตากันลม
Türkçe 🥽 koruyucu gözlük
Українська 🥽 захисні окуляри
اردو 🥽 چشمیں
Tiếng Việt 🥽 kính bảo hộ
简体中文 🥽 护目镜
繁體中文 🥽 蛙鏡