Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦶🏿

“🦶🏿” Ý nghĩa: bàn chân: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🦶🏿 Ý nghĩa và mô tả
Bàn chân có tông màu da tối🦶🏿Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho bàn chân có tông màu da tối và thường được sử dụng để thể hiện việc đi bộ🚶, đứng🏃 hoặc sức khỏe của bàn chân. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về bàn chân hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Nó được sử dụng để chỉ dáng đi và sức khỏe của bàn chân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦵 chân, 🚶 đi bộ, 🏃 chạy

Biểu tượng cảm xúc bàn chân | biểu tượng cảm xúc duy nhất | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc bước đi | biểu tượng cảm xúc dấu chân: màu da tối
🦶🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay chân tôi đau quá🦶🏿
ㆍMang giày thoải mái🦶🏿
ㆍĐi mua giày thể thao🦶🏿
🦶🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦶🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦶🏿
Tên ngắn:bàn chân: màu da tối
Điểm mã:U+1F9B6 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:bàn chân | đá | dậm mạnh | màu da tối
Biểu tượng cảm xúc bàn chân | biểu tượng cảm xúc duy nhất | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc bước đi | biểu tượng cảm xúc dấu chân: màu da tối
Xem thêm 5
🦶 bàn chân Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
🚷 cấm người đi bộ Sao chép
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🦶🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦶🏿 قدم: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🦶🏿 ayaq: tünd dəri tonu
Български 🦶🏿 стъпало: тъмна кожа
বাংলা 🦶🏿 পায়ের পাথা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🦶🏿 stopalo: tamna boja kože
Čeština 🦶🏿 chodidlo: tmavý odstín pleti
Dansk 🦶🏿 fod: mørk teint
Deutsch 🦶🏿 Fuß: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🦶🏿 κάτω άκρο: σκούρος τόνος δέρματος
English 🦶🏿 foot: dark skin tone
Español 🦶🏿 pie: tono de piel oscuro
Eesti 🦶🏿 jalalaba: tume nahatoon
فارسی 🦶🏿 پا: پوست آبنوسی
Suomi 🦶🏿 jalkaterä: tumma iho
Filipino 🦶🏿 paa: dark na kulay ng balat
Français 🦶🏿 pied : peau foncée
עברית 🦶🏿 כף רגל: גוון עור כהה
हिन्दी 🦶🏿 पाँव: साँवली त्वचा
Hrvatski 🦶🏿 stopalo: tamno smeđa boja kože
Magyar 🦶🏿 lábfej: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦶🏿 telapak kaki: warna kulit gelap
Italiano 🦶🏿 piede: carnagione scura
日本語 🦶🏿 足: 濃い肌色
ქართველი 🦶🏿 ტერფი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🦶🏿 табан: 6-тері түсі
한국어 🦶🏿 한쪽 발: 검은색 피부
Kurdî 🦶🏿 Yek ling: çermê tarî
Lietuvių 🦶🏿 pėda: itin tamsios odos
Latviešu 🦶🏿 pēda: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦶🏿 hujung kaki: ton kulit gelap
ဗမာ 🦶🏿 ခြေမျက်စိ အောက်ပိုင်း − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🦶🏿 fot: hudtype 6
Nederlands 🦶🏿 voet: donkere huidskleur
Polski 🦶🏿 stopa: karnacja ciemna
پښتو 🦶🏿 یوه پښه: تور پوستکی
Português 🦶🏿 pé: pele escura
Română 🦶🏿 laba piciorului: ton închis al pielii
Русский 🦶🏿 щиколотка: очень темный тон кожи
سنڌي 🦶🏿 هڪ پير: ڳاڙهو جلد
Slovenčina 🦶🏿 chodidlo: tmavý tón pleti
Slovenščina 🦶🏿 stopalo: temen ten kože
Shqip 🦶🏿 shputë: nuancë lëkure e errët
Српски 🦶🏿 стопало: тамна кожа
Svenska 🦶🏿 fot: mörk hy
ภาษาไทย 🦶🏿 เท้า: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🦶🏿 ayak: koyu cilt tonu
Українська 🦶🏿 ступня: темний тон шкіри
اردو 🦶🏿 ایک پاؤں: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🦶🏿 bàn chân: màu da tối
简体中文 🦶🏿 脚: 较深肤色
繁體中文 🦶🏿 腳: 黑皮膚