Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦶

“🦶” Ý nghĩa: bàn chân Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🦶 Ý nghĩa và mô tả
Bàn chân🦶Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn chân và thường được sử dụng để thể hiện việc đi bộ🚶, đứng🏃 hoặc sức khỏe của bàn chân. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về bàn chân hoặc các chủ đề liên quan đến sức khỏe. Nó được sử dụng để chỉ dáng đi và sức khỏe của bàn chân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦵 chân, 🚶 đi bộ, 🏃 chạy

Biểu tượng cảm xúc chân | biểu tượng cảm xúc duy nhất | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc dấu chân
🦶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay chân tôi đau quá🦶
ㆍMang giày thoải mái🦶
ㆍĐi mua giày thể thao🦶
🦶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦶
Tên ngắn:bàn chân
Tên Apple:bàn chân
Điểm mã:U+1F9B6 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👃 bộ phận cơ thể
Từ khóa:bàn chân | đá | dậm mạnh
Biểu tượng cảm xúc chân | biểu tượng cảm xúc duy nhất | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc dấu chân | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc dấu chân
Xem thêm 13
🦵 Chân Sao chép
🦿 chân giả Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
👣 dấu chân Sao chép
🎿 ván trượt tuyết Sao chép
👞 giày nam Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
👠 giày cao gót Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🥾 giày leo núi Sao chép
🥿 giày bệt Sao chép
🩰 giày múa balê Sao chép
🦶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦶 قدم
Azərbaycan 🦶 ayaq
Български 🦶 стъпало
বাংলা 🦶 পায়ের পাথা
Bosanski 🦶 stopalo
Čeština 🦶 chodidlo
Dansk 🦶 fod
Deutsch 🦶 Fuß
Ελληνικά 🦶 κάτω άκρο
English 🦶 foot
Español 🦶 pie
Eesti 🦶 jalalaba
فارسی 🦶 پا
Suomi 🦶 jalkaterä
Filipino 🦶 paa
Français 🦶 pied
עברית 🦶 כף רגל
हिन्दी 🦶 पाँव
Hrvatski 🦶 stopalo
Magyar 🦶 lábfej
Bahasa Indonesia 🦶 telapak kaki
Italiano 🦶 piede
日本語 🦶 足
ქართველი 🦶 ტერფი
Қазақ 🦶 табан
한국어 🦶 한쪽 발
Kurdî 🦶 yek ling
Lietuvių 🦶 pėda
Latviešu 🦶 pēda
Bahasa Melayu 🦶 hujung kaki
ဗမာ 🦶 ခြေမျက်စိ အောက်ပိုင်း
Bokmål 🦶 fot
Nederlands 🦶 voet
Polski 🦶 stopa
پښتو 🦶 یو پښه
Português 🦶 pé
Română 🦶 laba piciorului
Русский 🦶 щиколотка
سنڌي 🦶 هڪ پير
Slovenčina 🦶 chodidlo
Slovenščina 🦶 stopalo
Shqip 🦶 shputë
Српски 🦶 стопало
Svenska 🦶 fot
ภาษาไทย 🦶 เท้า
Türkçe 🦶 ayak
Українська 🦶 ступня
اردو 🦶 ایک فٹ
Tiếng Việt 🦶 bàn chân
简体中文 🦶 脚
繁體中文 🦶 腳