Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦼

“🦼” Ý nghĩa: xe lăn tự động Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🦼 Ý nghĩa và mô tả
Xe lăn điện 🦼Biểu tượng cảm xúc trên xe lăn điện đại diện cho một thiết bị có động cơ giúp di chuyển. Nó chủ yếu tượng trưng cho một thiết bị có thể được sử dụng bởi người khuyết tật hoặc người bị hạn chế khả năng di chuyển. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng khi nói về khả năng tiếp cận, tính độc lập và tính di động🚶.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ♿ xe lăn, 🚶 đi bộ, 🦽 xe lăn không dùng điện

Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc vận chuyển y tế | biểu tượng cảm xúc xe dành cho người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc ghế điện
🦼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mua một chiếc xe lăn điện mới! 🦼
ㆍViệc di chuyển đã trở nên dễ dàng hơn! 🦼
ㆍHôm nay tôi đi dạo công viên trên chiếc xe lăn điện! 🦼
🦼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦼
Tên ngắn:xe lăn tự động
Điểm mã:U+1F9BC Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛽ mặt bằng giao thông
Từ khóa:hỗ trợ tiếp cận | trợ năng | xe lăn tự động
Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc vận chuyển y tế | biểu tượng cảm xúc xe dành cho người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc ghế điện
Xem thêm 8
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Sao chép
👩‍🦼 người phụ nữ trên xe lăn điện Sao chép
👩‍🦽 người phụ nữ trên xe lăn tay Sao chép
🛵 xe tay ga Sao chép
🦽 xe lăn tay Sao chép
🦯 gậy dò đường Sao chép
🪑 ghế Sao chép
biểu tượng xe lăn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦼 كرسي متحرك كهربائي
Azərbaycan 🦼 motorlu təkərli kreslo
Български 🦼 акумулаторна инвалидна количка
বাংলা 🦼 মোটরচালিত হুইলচেয়ার
Bosanski 🦼 elektromotorna invalidska kolica
Čeština 🦼 elektrický invalidní vozík
Dansk 🦼 elektrisk kørestol
Deutsch 🦼 elektrischer Rollstuhl
Ελληνικά 🦼 ηλεκτροκίνητο αναπηρικό αμαξίδιο
English 🦼 motorized wheelchair
Español 🦼 silla de ruedas eléctrica
Eesti 🦼 elektriratastool
فارسی 🦼 صندلی چرخ‌دار برقی
Suomi 🦼 moottoroitu pyörätuoli
Filipino 🦼 de-kuryenteng wheelchair
Français 🦼 fauteuil motorisé
עברית 🦼 כסא גלגלים ממונע
हिन्दी 🦼 मोटर व्हीलचेयर
Hrvatski 🦼 invalidska kolica na motorni pogon
Magyar 🦼 motoros kerekesszék
Bahasa Indonesia 🦼 kursi roda bermotor
Italiano 🦼 sedia a rotelle motorizzata
日本語 🦼 電動車椅子
ქართველი 🦼 შშმ პირის მოტორიანი ეტლი
Қазақ 🦼 электр жетегі бар арбаша
한국어 🦼 전동 휠체어
Kurdî 🦼 kursiya bi teker elektrîkê
Lietuvių 🦼 motorizuotas vežimėlis
Latviešu 🦼 ar motoru darbināms ratiņkrēsls
Bahasa Melayu 🦼 kerosi roda bermotor
ဗမာ 🦼 စက်တပ် ကုလားထိုင်
Bokmål 🦼 motorisert rullestol
Nederlands 🦼 elektrische rolstoel
Polski 🦼 wózek inwalidzki elektryczny
پښتو 🦼 بریښنایی ویلچیر
Português 🦼 cadeira de rodas motorizada
Română 🦼 scaun cu rotile motorizat
Русский 🦼 кресло-коляска с мотором
سنڌي 🦼 برقي وهيل چيئر
Slovenčina 🦼 elektrický invalidný vozík
Slovenščina 🦼 motoriziran invalidski voziček
Shqip 🦼 karrocë invalidi me motor
Српски 🦼 моторна колица
Svenska 🦼 eldriven rullstol
ภาษาไทย 🦼 วีลแชร์ไฟฟ้า
Türkçe 🦼 elektrikli tekerlekli sandalye
Українська 🦼 колісний візок з електроприводом
اردو 🦼 الیکٹرک وہیل چیئر
Tiếng Việt 🦼 xe lăn tự động
简体中文 🦼 电动轮椅
繁體中文 🦼 電動輪椅