Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“♿” Ý nghĩa: biểu tượng xe lăn Emoji

Home > Biểu tượng > biển báo giao thông

Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng xe lăn♿Biểu tượng cảm xúc xe lăn là biểu tượng đại diện cho cơ sở vật chất dành cho người khuyết tật. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ ra những không gian có thể tiếp cận🛗, chỗ đậu xe dành cho người khuyết tật🚗, nhà vệ sinh dành cho người khuyết tật🚻, v.v. Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh đến tính toàn diện và sự cân nhắc, đồng thời thường thấy ở các cơ sở công cộng🏢.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛗 thang máy, 🚗 ô tô, 🚻 phòng vệ sinh

Biểu tượng cảm xúc dành cho xe lăn | biểu tượng cảm xúc dành cho người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc về di chuyển | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ | biểu tượng cảm xúc về khả năng tiếp cận | biểu tượng cảm xúc không có rào cản
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTòa nhà này phù hợp cho xe lăn♿
ㆍỞ đây có chỗ đậu xe cho người khuyết tật♿
ㆍPhòng tắm ở đằng kia♿
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:biểu tượng xe lăn
Tên Apple:Wheelchair Symbol
Điểm mã:U+267F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🚻 biển báo giao thông
Từ khóa:biểu tượng xe lăn | lối vào
Biểu tượng cảm xúc dành cho xe lăn | biểu tượng cảm xúc dành cho người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc về di chuyển | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ | biểu tượng cảm xúc về khả năng tiếp cận | biểu tượng cảm xúc không có rào cản
Xem thêm 12
👩‍🦼 người phụ nữ trên xe lăn điện Sao chép
👩‍🦽 người phụ nữ trên xe lăn tay Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🦽 xe lăn tay Sao chép
🦯 gậy dò đường Sao chép
🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng Sao chép
🚹 nhà vệ sinh nam Sao chép
🚺 nhà vệ sinh nữ Sao chép
🚻 nhà vệ sinh Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🚷 cấm người đi bộ Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♿ كرسي متحرك
Azərbaycan ♿ əlil arabası işarəsi
Български ♿ символ за инвалидна количка
বাংলা ♿ হুইলচেয়ার
Bosanski ♿ invalidska kolica
Čeština ♿ symbol invalidního vozíku
Dansk ♿ symbol for kørestol
Deutsch ♿ Symbol „Rollstuhl“
Ελληνικά ♿ αναπηρικό καροτσάκι
English ♿ wheelchair symbol
Español ♿ símbolo de silla de ruedas
Eesti ♿ ratastool
فارسی ♿ علامت صندلی چرخ‌دار
Suomi ♿ pyörätuoli
Filipino ♿ wheelchair
Français ♿ symbole Accès handicapés
עברית ♿ שלט לנכים בלבד
हिन्दी ♿ ह्वीलचेयर का प्रतीक
Hrvatski ♿ invalidska kolica
Magyar ♿ kerekesszék
Bahasa Indonesia ♿ simbol kursi roda
Italiano ♿ simbolo della disabilità
日本語 ♿ 車椅子
ქართველი ♿ ინვალიდის სავარძელი
Қазақ ♿ мүгедектер арбашасы
한국어 ♿ 휠체어
Kurdî ♿ bathchair
Lietuvių ♿ neįgaliojo vežimėlio simbolis
Latviešu ♿ ratiņkrēsls
Bahasa Melayu ♿ kerusi roda
ဗမာ ♿ ဘီးတပ်ကုလားထိုင်
Bokmål ♿ rullestolsymbol
Nederlands ♿ rolstoelsymbool
Polski ♿ symbol wózka inwalidzkiego
پښتو ♿ حمام څوکۍ
Português ♿ símbolo de cadeira de rodas
Română ♿ simbol pentru scaun cu rotile
Русский ♿ значок «для инвалидов»
سنڌي ♿ غسل خانو
Slovenčina ♿ invalidný vozík
Slovenščina ♿ invalidski voziček
Shqip ♿ karrocë me rrota
Српски ♿ инвалидска колица
Svenska ♿ rullstolssymbol
ภาษาไทย ♿ รถเข็นผู้ป่วย
Türkçe ♿ tekerlekli sandalye sembolü
Українська ♿ символ крісла-візка
اردو ♿ غسل کرسی
Tiếng Việt ♿ biểu tượng xe lăn
简体中文 ♿ 轮椅标识
繁體中文 ♿ 無障礙空間