🐛
“🐛” Ý nghĩa: con bọ Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít
🐛 Ý nghĩa và mô tả
Sâu bướm 🐛
🐛 đại diện cho một con sâu bướm, chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tăng trưởng. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi🔄 và hy vọng. Sâu bướm là giai đoạn trước khi biến đổi thành bướm, biểu thị sự phát triển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự khởi đầu mới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦋 bướm, 🐌 ốc sên, 🐜 kiến
🐛 đại diện cho một con sâu bướm, chủ yếu tượng trưng cho sự biến đổi và tăng trưởng. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện bản chất🍃, sự thay đổi🔄 và hy vọng. Sâu bướm là giai đoạn trước khi biến đổi thành bướm, biểu thị sự phát triển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc sự khởi đầu mới.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦋 bướm, 🐌 ốc sên, 🐜 kiến
Biểu tượng cảm xúc sâu bướm | biểu tượng cảm xúc sâu bướm dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc sâu bướm chậm | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sâu bướm
🐛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang lớn lên như một con sâu bướm🐛
ㆍĐã đến lúc phải thay đổi🐛
ㆍHãy chuẩn bị cho một khởi đầu mới🐛
ㆍĐã đến lúc phải thay đổi🐛
ㆍHãy chuẩn bị cho một khởi đầu mới🐛
🐛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐛 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🐛 |
Tên ngắn: | con bọ |
Điểm mã: | U+1F41B Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🐛 bọ xít |
Từ khóa: | con bọ | côn trùng |
Biểu tượng cảm xúc sâu bướm | biểu tượng cảm xúc sâu bướm dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc sâu bướm chậm | biểu tượng cảm xúc côn trùng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sâu bướm |
🐛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🐛 بق |
Azərbaycan | 🐛 böcək |
Български | 🐛 буболечка |
বাংলা | 🐛 ক্ষুদ্র কীট |
Bosanski | 🐛 buba |
Čeština | 🐛 housenka |
Dansk | 🐛 larve |
Deutsch | 🐛 Raupe |
Ελληνικά | 🐛 κάμπια |
English | 🐛 bug |
Español | 🐛 bicho |
Eesti | 🐛 röövik |
فارسی | 🐛 حشره |
Suomi | 🐛 ötökkä |
Filipino | 🐛 insekto |
Français | 🐛 chenille |
עברית | 🐛 זחל |
हिन्दी | 🐛 इल्ली |
Hrvatski | 🐛 gusjenica |
Magyar | 🐛 rovar |
Bahasa Indonesia | 🐛 serangga kecil |
Italiano | 🐛 insetto |
日本語 | 🐛 毛虫 |
ქართველი | 🐛 ბაღლინჯო |
Қазақ | 🐛 жәндік |
한국어 | 🐛 송충이 |
Kurdî | 🐛 Maşot |
Lietuvių | 🐛 vabalas |
Latviešu | 🐛 kukainis |
Bahasa Melayu | 🐛 ulat |
ဗမာ | 🐛 ပိုးကောင်ကလေး |
Bokmål | 🐛 insekt |
Nederlands | 🐛 insect |
Polski | 🐛 gąsienica |
پښتو | 🐛 کیټرپلر |
Português | 🐛 inseto |
Română | 🐛 gândac |
Русский | 🐛 гусеница |
سنڌي | 🐛 ڪيٽرپلر |
Slovenčina | 🐛 húsenica |
Slovenščina | 🐛 žuželka |
Shqip | 🐛 shumëkëmbësh |
Српски | 🐛 гусеница |
Svenska | 🐛 tusenfoting |
ภาษาไทย | 🐛 แมลง |
Türkçe | 🐛 tırtıl |
Українська | 🐛 комаха |
اردو | 🐛 کیٹرپلر |
Tiếng Việt | 🐛 con bọ |
简体中文 | 🐛 毛毛虫 |
繁體中文 | 🐛 毛毛蟲 |