👀
“👀” Ý nghĩa: đôi mắt Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
👀 Ý nghĩa và mô tả
Đôi mắt 👀 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hai con mắt và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự chú ý 👁️, sự quan tâm 😊 hoặc sự ngạc nhiên 😲. Nó thường được sử dụng khi xem hoặc chú ý đến một cái gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện sự quan tâm và chú ý.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👁️ mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👁️ mắt, 👂 tai, 🤔 khuôn mặt đang suy nghĩ
Biểu tượng cảm xúc mắt | biểu tượng cảm xúc nhìn chằm chằm | biểu tượng cảm xúc mắt nhìn | biểu tượng cảm xúc xem | biểu tượng cảm xúc thị giác | biểu tượng cảm xúc quan sát
👀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhìn đằng kia kìa👀
ㆍCó chuyện gì vậy?👀
ㆍChú ý👀
ㆍCó chuyện gì vậy?👀
ㆍChú ý👀
👀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👀 Thông tin cơ bản
Emoji: | 👀 |
Tên ngắn: | đôi mắt |
Tên Apple: | đôi mắt |
Điểm mã: | U+1F440 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👃 bộ phận cơ thể |
Từ khóa: | đôi mắt | mắt | mặt |
Biểu tượng cảm xúc mắt | biểu tượng cảm xúc nhìn chằm chằm | biểu tượng cảm xúc mắt nhìn | biểu tượng cảm xúc xem | biểu tượng cảm xúc thị giác | biểu tượng cảm xúc quan sát |
Xem thêm 13
👀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 👀 عينان |
Azərbaycan | 👀 gözlər |
Български | 👀 очи |
বাংলা | 👀 চোখ গুলি |
Bosanski | 👀 oči |
Čeština | 👀 oči |
Dansk | 👀 øjne |
Deutsch | 👀 Augen |
Ελληνικά | 👀 μάτια |
English | 👀 eyes |
Español | 👀 ojos |
Eesti | 👀 silmad |
فارسی | 👀 دو چشم |
Suomi | 👀 silmät |
Filipino | 👀 mga mata |
Français | 👀 yeux |
עברית | 👀 עיניים |
हिन्दी | 👀 आँखें |
Hrvatski | 👀 oči |
Magyar | 👀 szemek |
Bahasa Indonesia | 👀 dua mata |
Italiano | 👀 occhi |
日本語 | 👀 目 |
ქართველი | 👀 თვალები |
Қазақ | 👀 көздер |
한국어 | 👀 왕눈이 눈알 |
Kurdî | 👀 çavên mezin |
Lietuvių | 👀 akys |
Latviešu | 👀 acis |
Bahasa Melayu | 👀 sepasang mata |
ဗမာ | 👀 မျက်လုံးများ |
Bokmål | 👀 øyne |
Nederlands | 👀 ogen |
Polski | 👀 oczy |
پښتو | 👀 غټې سترګې |
Português | 👀 olhos |
Română | 👀 doi ochi |
Русский | 👀 глаза |
سنڌي | 👀 وڏيون اکيون |
Slovenčina | 👀 oči |
Slovenščina | 👀 oči |
Shqip | 👀 sytë |
Српски | 👀 очи |
Svenska | 👀 ögon |
ภาษาไทย | 👀 ตา 2 ข้าง |
Türkçe | 👀 gözler |
Українська | 👀 очі |
اردو | 👀 بڑی آنکھیں |
Tiếng Việt | 👀 đôi mắt |
简体中文 | 👀 双眼 |
繁體中文 | 👀 雙眼 |