Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦺

“🦺” Ý nghĩa: áo bảo hộ Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🦺 Ý nghĩa và mô tả
Áo bảo hộ 🦺Áo bảo hộ chủ yếu đề cập đến áo phản quang được mặc để đảm bảo an toàn tại công trường, hướng dẫn giao thông và trong các hoạt động ngoài trời. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự an toàn🚧, sự bảo vệ👷 và sự thận trọng🚨 và được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚧 Xây dựng, 👷 Công nhân xây dựng, 🚨 Cảnh báo

Biểu tượng cảm xúc áo bảo hộ | biểu tượng cảm xúc đồ bảo hộ | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc áo phản quang | biểu tượng cảm xúc quần áo bảo hộ | biểu tượng cảm xúc quần áo bảo hộ
🦺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhớ mặc áo bảo hộ khi làm việc ngoài trời 🦺
ㆍBạn phải luôn mặc áo bảo hộ trên công trường
ㆍAn toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi 🦺
🦺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦺
Tên ngắn:áo bảo hộ
Điểm mã:U+1F9BA Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:an toàn | áo | áo bảo hộ | khẩn cấp
Biểu tượng cảm xúc áo bảo hộ | biểu tượng cảm xúc đồ bảo hộ | biểu tượng cảm xúc an toàn | biểu tượng cảm xúc áo phản quang | biểu tượng cảm xúc quần áo bảo hộ | biểu tượng cảm xúc quần áo bảo hộ
Xem thêm 9
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🐕‍🦺 chó hỗ trợ Sao chép
🧱 gạch Sao chép
🚧 công trường Sao chép
👕 áo phông Sao chép
🥼 áo phòng thí nghiệm Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔨 búa Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦺 سترة سلامة
Azərbaycan 🦺 güvənlik jaketi
Български 🦺 светлоотразителна жилетка
বাংলা 🦺 সেফ্টি জ্যাকেট
Bosanski 🦺 sigurnosni prsluk
Čeština 🦺 bezpečnostní vesta
Dansk 🦺 sikkerhedsvest
Deutsch 🦺 Sicherheitsweste
Ελληνικά 🦺 γιλέκο ασφαλείας
English 🦺 safety vest
Español 🦺 chaleco de seguridad
Eesti 🦺 ohutusvest
فارسی 🦺 جلیقه ایمنی
Suomi 🦺 turvaliivi
Filipino 🦺 life vest
Français 🦺 gilet de sécurité
עברית 🦺 אפוד בטיחות
हिन्दी 🦺 रक्षा जैकेट
Hrvatski 🦺 sigurnosni prsluk
Magyar 🦺 mentőmellény
Bahasa Indonesia 🦺 rompi pengaman
Italiano 🦺 gilet di sicurezza
日本語 🦺 安全ベスト
ქართველი 🦺 უსაფრთხოების ჟილეტი
Қазақ 🦺 сигналдық жилет
한국어 🦺 구명조끼
Kurdî 🦺 berdilka ajnê
Lietuvių 🦺 gelbėjimosi liemenė
Latviešu 🦺 drošības veste
Bahasa Melayu 🦺 rompi keselamatan
ဗမာ 🦺 လုံခြုံရေး ဂျာကင်
Bokmål 🦺 refleksvest
Nederlands 🦺 veiligheidsvest
Polski 🦺 kamizelka ratunkowa
پښتو 🦺 د ژغورنې واسکټ
Português 🦺 colete salva-vidas
Română 🦺 vestă de siguranță
Русский 🦺 спасательный жилет
سنڌي 🦺 زندگي جيڪٽ
Slovenčina 🦺 bezpečnostná vesta
Slovenščina 🦺 varnostni jopič
Shqip 🦺 jelek sigurimi
Српски 🦺 прслук за спасавање
Svenska 🦺 varselväst
ภาษาไทย 🦺 เสื้อนิรภัย
Türkçe 🦺 güvenlik yeleği
Українська 🦺 сигнальний жилет
اردو 🦺 لائف جیکٹ
Tiếng Việt 🦺 áo bảo hộ
简体中文 🦺 救生衣
繁體中文 🦺 救生衣