🪂
“🪂” Ý nghĩa: dù Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > vận tải hàng không
🪂 Ý nghĩa và mô tả
Dù 🪂Biểu tượng cảm xúc dù tượng trưng cho một thiết bị dùng để nhảy từ trên không, tượng trưng cho việc nhảy dù🪂 hoặc các hoạt động mạo hiểm khác. Nó thường được dùng để diễn tả việc nhảy từ trên cao xuống, những trải nghiệm đầy thử thách và cảm giác tự do.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ Máy bay, 🚁 Trực thăng, 🏞️ Thiên nhiên
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ Máy bay, 🚁 Trực thăng, 🏞️ Thiên nhiên
Biểu tượng cảm xúc dù | biểu tượng cảm xúc nhảy dù | biểu tượng cảm xúc rơi giữa không trung | biểu tượng cảm xúc thể thao rơi | biểu tượng cảm xúc hoạt động trên không | biểu tượng cảm xúc rơi
🪂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đi nhảy dù và nhảy dù 🪂
ㆍTôi đã bay trên bầu trời bằng một chiếc dù 🪂
ㆍTôi đã đi nhảy dù với bạn bè của mình 🪂
ㆍTôi đã bay trên bầu trời bằng một chiếc dù 🪂
ㆍTôi đã đi nhảy dù với bạn bè của mình 🪂
🪂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪂 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪂 |
Tên ngắn: | dù |
Điểm mã: | U+1FA82 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ✈️ vận tải hàng không |
Từ khóa: | dù | dù kéo | lượn | nhảy dù |
Biểu tượng cảm xúc dù | biểu tượng cảm xúc nhảy dù | biểu tượng cảm xúc rơi giữa không trung | biểu tượng cảm xúc thể thao rơi | biểu tượng cảm xúc hoạt động trên không | biểu tượng cảm xúc rơi |
🪂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪂 باراشوت |
Azərbaycan | 🪂 paraşüt |
Български | 🪂 парашут |
বাংলা | 🪂 প্যারাশুট |
Bosanski | 🪂 padobran |
Čeština | 🪂 padák |
Dansk | 🪂 faldskærm |
Deutsch | 🪂 Fallschirm |
Ελληνικά | 🪂 αλεξίπτωτο |
English | 🪂 parachute |
Español | 🪂 paracaídas |
Eesti | 🪂 langevarjur |
فارسی | 🪂 چتر نجات |
Suomi | 🪂 laskuvarjo |
Filipino | 🪂 parachute |
Français | 🪂 parachute |
עברית | 🪂 מצנח |
हिन्दी | 🪂 पैराशूट |
Hrvatski | 🪂 padobran |
Magyar | 🪂 ejtőernyő |
Bahasa Indonesia | 🪂 parasut |
Italiano | 🪂 paracadute |
日本語 | 🪂 パラシュート |
ქართველი | 🪂 პარაშუტი |
Қазақ | 🪂 парашют |
한국어 | 🪂 낙하산 |
Kurdî | 🪂 pereşût |
Lietuvių | 🪂 parašiutas |
Latviešu | 🪂 izpletnis |
Bahasa Melayu | 🪂 paracut |
ဗမာ | 🪂 လေထီး |
Bokmål | 🪂 fallskjerm |
Nederlands | 🪂 parachute |
Polski | 🪂 spadochron |
پښتو | 🪂 پاراشوټ |
Português | 🪂 paraquedas |
Română | 🪂 parașută |
Русский | 🪂 парашют |
سنڌي | 🪂 پيراشوٽ |
Slovenčina | 🪂 padák |
Slovenščina | 🪂 padalo |
Shqip | 🪂 parashutë |
Српски | 🪂 падобран |
Svenska | 🪂 fallskärm |
ภาษาไทย | 🪂 ร่มชูชีพ |
Türkçe | 🪂 paraşüt |
Українська | 🪂 парашут |
اردو | 🪂 پیراشوٹ |
Tiếng Việt | 🪂 dù |
简体中文 | 🪂 降落伞 |
繁體中文 | 🪂 降落傘 |