🪞
“🪞” Ý nghĩa: gương Emoji
Home > Vật phẩm > hộ gia đình
🪞 Ý nghĩa và mô tả
Chiếc gương 🪞
🪞 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một tấm gương và chủ yếu được sử dụng để kiểm tra diện mạo của một người🪒 hoặc để thể hiện nội thất của một căn phòng. Biểu tượng cảm xúc này dùng để thể hiện sự tự suy ngẫm, tự suy ngẫm🧘♀️, làm nổi bật vẻ đẹp hoặc quá trình trang điểm💄. Nó cũng thường được sử dụng để kiểm tra diện mạo của một người trong gương hoặc để chỉ cách trang trí nhà cửa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💄 son môi, 🧖♀️ spa, 🛋️ ghế sofa
🪞 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một tấm gương và chủ yếu được sử dụng để kiểm tra diện mạo của một người🪒 hoặc để thể hiện nội thất của một căn phòng. Biểu tượng cảm xúc này dùng để thể hiện sự tự suy ngẫm, tự suy ngẫm🧘♀️, làm nổi bật vẻ đẹp hoặc quá trình trang điểm💄. Nó cũng thường được sử dụng để kiểm tra diện mạo của một người trong gương hoặc để chỉ cách trang trí nhà cửa.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💄 son môi, 🧖♀️ spa, 🛋️ ghế sofa
Biểu tượng cảm xúc phản chiếu | biểu tượng cảm xúc phản chiếu | biểu tượng cảm xúc tự phản chiếu | biểu tượng cảm xúc trang điểm | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc ngoại hình
🪞 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã trang điểm khi nhìn vào gương🪞 sáng nay.
🪞 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪞 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🪞 |
| Tên ngắn: | gương |
| Điểm mã: | U+1FA9E Sao chép |
| Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
| Danh mục con: | 🚽 hộ gia đình |
| Từ khóa: | gương | gương phản xạ | phản ánh | phản xạ |
| Biểu tượng cảm xúc phản chiếu | biểu tượng cảm xúc phản chiếu | biểu tượng cảm xúc tự phản chiếu | biểu tượng cảm xúc trang điểm | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc ngoại hình |
🪞 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🪞 مرآة |
| Azərbaycan | 🪞 güzgü |
| Български | 🪞 огледало |
| বাংলা | 🪞 আয়না |
| Bosanski | 🪞 ogledalo |
| Čeština | 🪞 zrcadlo |
| Dansk | 🪞 spejl |
| Deutsch | 🪞 Spiegel |
| Ελληνικά | 🪞 καθρέφτης |
| English | 🪞 mirror |
| Español | 🪞 espejo |
| Eesti | 🪞 peegel |
| فارسی | 🪞 آینه |
| Suomi | 🪞 peili |
| Filipino | 🪞 salamin |
| Français | 🪞 miroir |
| עברית | 🪞 מראה |
| हिन्दी | 🪞 आईना |
| Hrvatski | 🪞 zrcalo |
| Magyar | 🪞 tükör |
| Bahasa Indonesia | 🪞 cermin |
| Italiano | 🪞 specchio |
| 日本語 | 🪞 鏡 |
| ქართველი | 🪞 სარკე |
| Қазақ | 🪞 айна |
| 한국어 | 🪞 거울 |
| Kurdî | 🪞 neynik |
| Lietuvių | 🪞 veidrodis |
| Latviešu | 🪞 spogulis |
| Bahasa Melayu | 🪞 cermin |
| ဗမာ | 🪞 မှန် |
| Bokmål | 🪞 speil |
| Nederlands | 🪞 spiegel |
| Polski | 🪞 lustro |
| پښتو | 🪞 عکس |
| Português | 🪞 espelho |
| Română | 🪞 oglindă |
| Русский | 🪞 зеркало |
| سنڌي | 🪞 آئينو |
| Slovenčina | 🪞 zrkadlo |
| Slovenščina | 🪞 zrcalo |
| Shqip | 🪞 pasqyrë |
| Српски | 🪞 огледало |
| Svenska | 🪞 spegel |
| ภาษาไทย | 🪞 กระจก |
| Türkçe | 🪞 ayna |
| Українська | 🪞 дзеркало |
| اردو | 🪞 آئینہ |
| Tiếng Việt | 🪞 gương |
| 简体中文 | 🪞 镜子 |
| 繁體中文 | 🪞 鏡子 |







