Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👗

“👗” Ý nghĩa: váy Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👗 Ý nghĩa và mô tả
Váy 👗
👗 dùng để chỉ một chiếc váy và chủ yếu gắn liền với thời trang 👒, các bữa tiệc 🎉 và những dịp đặc biệt 🎊. Đây là trang phục chủ yếu được phụ nữ mặc và có nhiều kiểu dáng và kiểu dáng khác nhau. Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho trang phục sang trọng, một dịp đặc biệt và phong cách tuyệt vời.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👒 Mũ mùa hè, 🎉 Bữa tiệc, 🎊 Lễ kỷ niệm

Biểu tượng cảm xúc trang phục | biểu tượng cảm xúc trang phục | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc quần áo phụ nữ | biểu tượng cảm xúc trang phục dự tiệc
👗 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã mặc một chiếc váy đi dự tiệc👗
ㆍChiếc váy này đẹp thật đấy👗
ㆍTôi cảm thấy rất tuyệt khi mặc nó👗
👗 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👗 Thông tin cơ bản
Emoji: 👗
Tên ngắn:váy
Tên Apple:váy
Điểm mã:U+1F457 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:quần áo | váy
Biểu tượng cảm xúc trang phục | biểu tượng cảm xúc trang phục | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc quần áo | biểu tượng cảm xúc quần áo phụ nữ | biểu tượng cảm xúc trang phục dự tiệc
Xem thêm 15
👩 phụ nữ Sao chép
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🏬 cửa hàng bách hóa Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🎉 pháo giấy buổi tiệc Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👔 cà vạt Sao chép
👕 áo phông Sao chép
👖 quần bò Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
💎 đá quý Sao chép
🥻 xari Sao chép
👗 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👗 فستان
Azərbaycan 👗 don
Български 👗 рокля
বাংলা 👗 ফ্রক
Bosanski 👗 haljina
Čeština 👗 šaty
Dansk 👗 kjole
Deutsch 👗 Kleid
Ελληνικά 👗 φόρεμα
English 👗 dress
Español 👗 vestido
Eesti 👗 kleit
فارسی 👗 پیراهن زنانه
Suomi 👗 mekko
Filipino 👗 bestida
Français 👗 robe
עברית 👗 שמלה
हिन्दी 👗 पोषाक
Hrvatski 👗 haljina
Magyar 👗 ruha
Bahasa Indonesia 👗 gaun
Italiano 👗 vestito
日本語 👗 ワンピース
ქართველი 👗 კაბა
Қазақ 👗 көйлек
한국어 👗 원피스
Kurdî 👗 çîroka zanistî
Lietuvių 👗 suknelė
Latviešu 👗 kleita
Bahasa Melayu 👗 gaun
ဗမာ 👗 ဝတ်စုံ
Bokmål 👗 kjole
Nederlands 👗 jurk
Polski 👗 sukienka
پښتو 👗 یوه ټوټه
Português 👗 vestido
Română 👗 rochie
Русский 👗 платье
سنڌي 👗 هڪ ٽڪڙو
Slovenčina 👗 šaty
Slovenščina 👗 ženska obleka
Shqip 👗 fustan
Српски 👗 хаљина
Svenska 👗 klänning
ภาษาไทย 👗 ชุดกระโปรง
Türkçe 👗 elbise
Українська 👗 сукня
اردو 👗 ایک ٹکڑا
Tiếng Việt 👗 váy
简体中文 👗 连衣裙
繁體中文 👗 洋裝