Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🪠

“🪠” Ý nghĩa: dụng cụ thông tắc Emoji

Home > Vật phẩm > hộ gia đình

🪠 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Pít tông 🪠
🪠 tượng trưng cho một cái pít tông và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhà vệ sinh🚽. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để diễn tả bồn cầu bị tắc🚽 hoặc thông cống🧹 và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc dọn dẹp nhà cửa. Nó cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh quá trình cấp bách để giải quyết vấn đề thoát nước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚽 nhà vệ sinh, 🧼 xà phòng, 🧹 chổi

Biểu tượng cảm xúc xả nước | biểu tượng cảm xúc làm sạch | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc thông tắc | biểu tượng cảm xúc rửa | biểu tượng cảm xúc ống nước
🪠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍToilet bị tắc nên mình dùng 🪠
🪠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪠
Tên ngắn:dụng cụ thông tắc
Điểm mã:U+1FAA0 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚽 hộ gia đình
Từ khóa:dụng cụ thông tắc | hút | lực cốc | nhà vệ sinh | thợ sửa ống nước
Biểu tượng cảm xúc xả nước | biểu tượng cảm xúc làm sạch | biểu tượng cảm xúc vệ sinh | biểu tượng cảm xúc thông tắc | biểu tượng cảm xúc rửa | biểu tượng cảm xúc ống nước
Xem thêm 8
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
🏠 ngôi nhà Sao chép
🏡 nhà có vườn Sao chép
🚽 bồn cầu Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🧻 cuộn giấy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪠 مكبس غطاس
Azərbaycan 🪠 porşen
Български 🪠 вакуумна помпа за отпушване
বাংলা 🪠 প্লানজার
Bosanski 🪠 pumpa za odčepljivanje odvoda
Čeština 🪠 zvon na WC
Dansk 🪠 svupper
Deutsch 🪠 Saugglocke
Ελληνικά 🪠 βεντούζα απόφραξης
English 🪠 plunger
Español 🪠 desatascador
Eesti 🪠 valamupump
فارسی 🪠 لوله‌بازکن
Suomi 🪠 viemäripumppu
Filipino 🪠 plunger
Français 🪠 ventouse
עברית 🪠 פומפה
हिन्दी 🪠 पिस्टन
Hrvatski 🪠 odčepljivač
Magyar 🪠 vécépumpa
Bahasa Indonesia 🪠 penyedot wc
Italiano 🪠 sturalavandini
日本語 🪠 ラバーカップ
ქართველი 🪠 დგუში
Қазақ 🪠 вантуз
한국어 🪠 뚫어뻥
Kurdî 🪠 Bişkînin
Lietuvių 🪠 santechninė pompa
Latviešu 🪠 vantūzs
Bahasa Melayu 🪠 pelocok
ဗမာ 🪠 စုပ်ခွက်
Bokmål 🪠 avløpsåpner
Nederlands 🪠 ontstopper
Polski 🪠 przepychacz
پښتو 🪠 له لارې ماتول
Português 🪠 desentupidor
Română 🪠 pompă de aspirare
Русский 🪠 вантуз
سنڌي 🪠 ٽوڙڻ
Slovenčina 🪠 čistiaci zvon
Slovenščina 🪠 odmaševalnik
Shqip 🪠 pompë
Српски 🪠 отпушивач
Svenska 🪠 vaskrensare
ภาษาไทย 🪠 ที่ปั๊มชักโครก
Türkçe 🪠 lavabo pompası
Українська 🪠 вантуз
اردو 🪠 کے ذریعے توڑ
Tiếng Việt 🪠 dụng cụ thông tắc
简体中文 🪠 活塞
繁體中文 🪠 吸把